đến sự vận hành của nhận thức con người. Khi thấy hai sự kiện
xảy ra, cái này tiếp sau cái kia, tâm trí của chúng ta bị thôi thúc
phải nhìn thấy chúng trong những quan hệ nhân quả.
Hãy xem ba câu sau đây: “Cha mẹ của Fred đến muộn. Những
người cung cấp thực phẩm phải đến sớm. Fred đã tức giận”. Khi
đọc xong, chúng ta ngay lập tức trực cảm vì sao Fred tức giận -
không phải vì những người cung cấp thực phẩm phải đến sớm,
mà vì cha mẹ anh ta đến muộn. Thật ra, chúng ta không có cách
nào biết được điều này từ các thông tin được cung cấp. Ấy vậy
mà tâm trí của chúng ta vẫn khăng khăng tạo ra những điều
chúng ta giả định là mạch lạc, những quan hệ nhân quả từ các
dữ kiện hạn chế đó.
Daniel Kahneman, một giáo sư tâm lý học tại Princeton từng
đoạt giải Nobel kinh tế năm 2002, sử dụng ví dụ này để đưa ra
giả thuyết rằng chúng ta có hai phương thức suy nghĩ. Một là
nhanh chóng và mất ít nỗ lực, cho phép chúng ta đi đến kết luận
trong vài giây. Phương thức khác là chậm và khó khăn, đòi hỏi
chúng ta phải suy nghĩ một vấn đề cụ thể. Cách suy nghĩ nhanh
chóng mang rất nhiều định kiến để hướng tới việc “nhìn ra”
những liên kết nhân quả ngay cả khi chúng không tồn tại. Nó
tạo nên định kiến để xác nhận kiến thức và niềm tin sẵn có của
chúng ta. Trong lịch sử cổ đại, cách suy nghĩ nhanh này đã giúp
chúng ta sống sót qua một môi trường nguy hiểm, trong đó
chúng ta thường phải quyết định một cách nhanh chóng với
thông tin hạn chế. Nhưng nó thường không đủ để thiết lập
nguyên nhân thực sự của một hiệu ứng.
Theo Kahneman, thật không may rằng não của chúng ta rất
thường xuyên lười suy nghĩ một cách chậm rãi và có phương
pháp. Thay vào đó, chúng ta cho phép cách suy nghĩ nhanh
chóng thắng thế. Kết quả là chúng ta thường “nhìn ra” những