vũ, khích lệ con. Con đưa vợ đến gặp thầy vì muốn thưa với thầy rằng: Nhờ
có người phụ nữ luôn âm thầm, lặng lẽ đứng đằng sau, sẵn sàng hy sinh tất
cả này đây, con mới có được thành tựu như hôm nay.
Tôi khóc nấc lên, cổ họng đau buốt. Rajiva nhìn tôi bằng đôi mắt đẫm lệ,
nhưng nụ cười luôn thường trực trên môi chàng.
Chàng ngừng lại một lát, hít một hơi thật sâu, mắt long lanh nhìn tôi,
cười dịu dàng:
- Nay vợ con sắp đi xa, Rajiva sẽ không còn cơ hội gặp lại cô ấy nữa.
Con đã trải qua mọi thăng trầm, phiền não của kiếp người, đã nghiệm ra nơi
mà ngọc quý vô giá cũng như những tri thức quý báu của đời sống thực sự
tồn tại. Những phong ba, trầm luân này phải chăng chính là những cửa ải
Phật tổ đặt ra để thử thách và rèn luyện Rajiva? Sau khi vợ con ra đi, con sẽ
dành toàn bộ quãng đời còn lại để hoàn thành sứ mệnh dịch thuật kinh Phật,
cho đến hơi thở cuối cùng.
Đại sư lặng lẽ nhìn hai chúng tôi, vẻ mặt nhân từ, thương xót. Ngài im
lặng rất lâu mới buông tiếng thở dài:
- Con là người thẳng thắn, phóng khoáng, không chịu sự chi phối, lệ
thuộc. Người đời chẳng thể thấu hiểu những đắng cay mà con phải gánh
chịu. Thôi thì, kiếp số đã định như vậy, con phải tự mình tháo gỡ mối
nghiệt duyên này…
Rajiva nắm tay tôi, hai chúng tôi cùng vái lạy đại sư Vimalaksas:
- Tạ ơn thầy!
Chàng vươn thẳng lưng, nở nụ cười rạng rỡ với tôi giữa căn phòng ngập
nắng…