5
Khi Johanna xuống tàu, chẳng có ai đón cô. Cô gắng không lấy thế làm
lo lắng - trước đó cô đã từng nghĩ rằng lá thư của mình có thể còn đến sau
chuyến tàu chở cô. (Thực ra nó đã đến nơi rồi, và đang nằm ở bưu điện
chưa có người đến nhận, do Ken Boudreau, không hề ốm nặng vào mùa
đông năm ngoái, mà giờ mới mắc bệnh viêm phế quản và đã mấy ngày nay
không ra bưu điện kiểm tra thư từ. Đến hôm đó thì còn có một phong thư
nữa cũng gửi cho gã, trong đó có tờ ngân phiếu của ông McCauley. Nhưng
ông đã báo ngân hàng hủy lệnh thanh toán theo tờ ngân phiếu đó rồi.)
Điều làm cô lo ngại hơn là nơi này trông không có vẻ gì giống một thị
trấn cả. Ga tàu là một gian phòng xép với mấy băng ghế xếp dọc tường,
quầy bán vé thì có bức mành gỗ khô sụp xuống che khuất. Có một gian kho
chứa hàng - cô đoán rằng đó là kho hàng - nhưng cửa đẩy không nhúc
nhích. Cô ghé mắt nhìn qua khe cửa cho đến khi mắt quen với bóng tối, đủ
để nhận ra bên trong rỗng không, sàn phủ một lớp bụi. Không có kiện hàng
đồ nội thất nào hết. Cô gọi to, “Có ai ở đây không? Có ai không?” đến vài
lần, dù không mong chờ có người đáp lời.
Cô đứng trên sân ga và cố tĩnh tâm lại.
Khoảng nửa dặm phía trước có một ngọn đồi thấp, dễ nhận ra nhờ vòm
cây. Và cái lối mòn nâu nâu vàng vàng - mà khi nhìn từ trên tàu cô cứ
tưởng là đường tắt vào một thửa ruộng - hẳn phải là đường chính. Rồi cô
bắt đầu nhận ra những ngôi nhà thấp tè rải rác trong lùm cây - và một tháp
nước, trông xa như một thứ đồ chơi - một anh lính chì với đôi chân lêu đêu.
Cô nhấc va li lên và cất bước - cũng chẳng nặng nhọc lắm. Xét cho cùng,
cô đã mang chiếc va li đó suốt từ đường Triển Lãm ra ga cơ mà.