định hướng. Nói cách khác, nhược điểm "lãng phí lớn" được khắc phục một
cách đáng kể.
Mặt khác, vì biết lời giải nằm ở hướng nào, người giải có được "chuẩn",
"điểm tựa" để không cho tính ì tâm lý lôi kéo suy nghĩ của mình về phía
quen thuộc, đã biết. Nói cách khác, cơ chế định hướng giúp khắc phục
nhược điểm "tính ì tâm lý cản trở sáng tạo".
Nhờ cơ chế định hướng, nhược điểm "năng suất phát ý tưởng thấp" cũng
được khắc phục. Bởi vì, cơ chế định hướng làm cho việc phải có thật nhiều
ý tưởng để tăng xác suất có ý tưởng dẫn đến lời giải, không còn cần thiết
nữa. Điều này cũng tương tự như không có định hướng, để trúng mục tiêu
thì phải ném bom trải thảm, một quả trong số đó có thể trúng mục tiêu. Định
hướng tốt, lúc đó chỉ cần một tên lửa thông minh.
Cũng chính cơ chế định hướng giúp người giải có những tiêu chuẩn khách
quan để đánh giá "đúng", "sai".
Như vậy, nhược điểm "thiếu cơ chế định hướng từ bài toán đến lời giải"
là nhược điểm cơ bản nhất của phương pháp thử và sai và là thủ phạm chính
làm nảy sinh những nhược điểm khác.
Theo G.S. Altshuller, chính các quy luật phát triển khách quan, khi được
phản ánh trong tư duy của người giải bài toán, sẽ đóng vai trò cơ chế định
hướng nói trên. Nói cách khác, các cách tiếp cận truyền thống, chủ yếu,
nhắm vào khắc phục các nhược điểm không phải cơ bản nhất của phương
pháp thử và sai như "tính ì tâm lý cản trở sáng tạo", "năng suất phát ý tưởng
thấp". TRIZ tập trung nỗ lực vào việc xây dựng cơ chế định hướng từ bài
toán đến lời giải và càng ngày càng hoàn thiện cơ chế đó nhằm giúp người
giải bài toán có tư duy định hướng. Hình 25 cho thấy hình ảnh lý tưởng của
cơ chế định hướng: lúc này chỉ cần một phép thử là chắc chắn có lời giải.