truyền thống phép biện chứng; bước chuyển từ chủ nghĩa duy tâm chủ quan, tiên
nghiệm của Cantơ đến chủ nghĩa duy tâm khách quan của Hêghen; phê phán phép siêu
hình truyền thống "lý tính"; chú ý đến vấn đề triết học lịch sử.
Cantơ, Hêghen, Phoiơbắc là những đại biểu lớn của triết học cổ điển Đức đóng vai
trò quan trọng trong sự phát triển triết học vào cuối thế kỷ XVIII và nửa đầu thế kỷ XIX
góp phần làm cho triết học cổ điển Đức trở thành một tiền đề lý luận trực tiếp cho sự ra
đời của triết học Mác.
a) Imanuen Cantơ (1724 - 1804)
Nét nổi bật trong triết học của Cantơ là đã trình bày những quan niệm biện chứng
của mình về giới tự nhiên. Trong tác phẩm Lịch sử tự nhiên phổ thông và lý thuyết bầu
trời ông đã nêu giả thuyết có giá trị về sự hình thành của vũ trụ bằng các cơn lốc và kết
tụ của các khối tinh vân. Cantơ cũng đưa ra một luận đề sau này được khoa học chứng
minh về ảnh hưởng lên xuống của thuỷ triều do lực hấp dẫn giữa trái đất và mặt trăng
gây ra đã ảnh hưởng tới trái đất, làm cho vòng xoay của trái đất quanh trục của nó mỗi
ngày một chậm lại. Ăngghen đã đánh giá những phỏng đoán của Cantơ là sự công phá
vào quan điểm siêu hình (kể cả trong triết học và khoa học).
Triết học Cantơ là triết học nhị nguyên. Một mặt ông thừa nhận sự tồn tại của thế
giới các "vật tự nó" ở bên ngoài con người. Thế giới đó có thể tác động tới các giác quan
của chúng ta. ở điểm này, Cantơ là nhà duy vật. Nhưng mặt khác thế giới các vật thể
quanh ta mà ta thấy được lại không liên quan gì đến cái gọi là "thế giới vật tự nó", chúng
chỉ là "các hiện tượng... phù hợp với cái cảm giác và cái tri thức do lý tính của ta tạo ra.
Nhưng các cảm giác và tri thức không cung cấp cho ta hiểu biết gì về "thế giới vật tự
nó". Nói cách khác, theo Cantơ nhận thức con người chỉ biết được hiện tượng bề ngoài
mà không xâm nhập được vào bản chất đích thực của sự vật, không phán xét được gì về
sự vật như chúng tự thân tồn tại. Như vậy trong lĩnh vực nhận thức luận, Cantơ là một đại
biểu tiêu biểu của thuyết "không thể biết" (mặc dù có khác với thuyết "không thể biết" của
Hium). Nhận thức luận của Cantơ có tính chất duy tâm là sự phản ứng đối với chủ nghĩa
duy vật Pháp, là sự khôi phục Thượng đế. Ông nói rằng, trong nhận thức cần hạn chế
phạm vi của lý tính để dành cho đức tin.
Khi nhận xét về tính không nhất quán mâu thuẫn trong triết học của Cantơ, Lênin
đã nói rằng, triết học đó là sự dung hoà chủ nghĩa duy vật với chủ nghĩa duy tâm, thiết
lập sự thoả hiệp giữa hai chủ nghĩa đó, kết hợp hai khuynh hướng triết học khác nhau và
đối lập nhau trong một hệ thống duy nhất.
b) Gioócgiơ Vinhem Phriđrích Hêghen (1770 - 1831)
Hêghen nhà biện chứng, đồng thời là nhà triết học duy tâm khách quan. Triết học
của ông đầy mâu thuẫn. Nếu phương pháp biện chứng của ông là hạt nhân hợp lý, chứa
đựng tư tưởng thiên tài về sự phát triển, thì hệ thống triết học duy tâm của ông phủ nhận
tính chất khách quan của những nguyên nhân bên trong, vốn có của sự phát triển của tự
nhiên và xã hội. Ông cho rằng khởi nguyên của thế giới không phải là vật chất mà là "ý
35