cốt-khí (xương và không khí) = backbone of character, personality (tính
cách của một cá nhân)
cốt-giá (xương và giá treo/khung) = skeleton structure (cấu trúc xương)
thần-vận (linh hồn và âm sắc) = facial expression (biểu hiện trên gương
mặt)
phong-vận (gió và âm sắc) = charm of woman, poetry (nét quyến rũ của
phụ nữ, thơ ca)
phong-cách (gió và qui cách) = style of composition (phong cách bố cục)
cách-điệu (qui cách và giai điệu) = style (phong cách)
phong-đầu (gió và đầu) = power of political, social position, strength of
attack (thế lực chính trị, thế tấn công)
phong-thủy (gió và nước) = necromancy (phép liên lạc với âm thế)
sơn-thủy (núi và nước) = landscape (phong cảnh)
nhân-vật (người và vật) = human figures (hình người, tranh vẽ người)
Chữ “pháp” trong “lục pháp” của Tạ Hách chỉ đơn giản có nghĩa là phép tắc
có tính chất kỹ thuật trong nghề vẽ. Nó đã từng được dịch thành “phương
pháp”, “nguyên tắc”, “qui luật”, và “thánh luật”. Thậm chí có tác giả còn
giải thích nó như chữ “pháp” của nhà Phật, mang nghĩa “luân hồi”, thực
chất không có liên can gì cả.]