ẩm ướt nhớp nháp, những trận mưa xối xả không làm cho con người ta dễ
chịu. Gã cảm thấy đau đớn với cuộc sống. Gã cứ đi quanh boong cho đến
khi không thể nào chịu nỗi sự đau đớn ấy nữa, rồi gã ngồi xuống ghế cho
đến gã lại bắt buộc phải đi tiếp. Cuối cùng, gã buộc mình phải đọc hết tờ tạp
chí, và gã mượn rất nhiều tập thơ trong thư viện trên tàu. Nhưng nó cũng
chẳng giúp gì được gã, gã lại phải đứng dậy, đi đi lại lại.
Sau bữa ăn tối, gã nán lại trên boong rất khuya, nhưng cũng chẳng ăn
thua gì, bởi khi gã bước xuống phòng bên dưới, gã vẫn không thể ngủ được.
Cái sự ngừng sống tạm thời này không đến với gã. Thật là quá lắm. Gã bật
đèn điện lên, và cố gắng đọc. Trong những tập thơ này có một cuốn của
Swinburne. Gã nằm trên giường đưa mắt qua những trang giấy, cho đến lúc
gã cảm thấy mình đang đọc một cách hứng thú. Gã đọc hết một đoạn, định
đọc tiếp, nhưng rồi lại quay lại đoạn ấy. Gã đặt úp cuốn sách lên ngực, và
bắt đầu suy nghĩ. Đây rồi. Chính nó đây rồi. Lạ một điều là trước kia nó
không hề đến với gã. Đó là tất cả ý nghĩa cuộc đời. Gã đã trôi nổi suốt cả
đời mình theo chiều hướng đó, và bây giờ Swinburne đã chỉ cho gã con
đường sung sướng để ra thoát. Gã cần nghỉ ngơi, và đây, nghỉ ngơi đang đợi
gã. Gã đưa mắt nhìn qua cái cửa sổ để mở. Phải, nó cũng đủ rộng đấy. Lần
đầu tiên trong suốt mấy tuần lễ, gã cảm thấy sung sướng. Cuối cùng, gã đã
tìm ra phương thuốc để trị bệnh. Gã nhặt cuốn sách lên, chậm chạp đọc to
đoạn thơ đó.
Vì quá yêu cuộc sống,
Vì quá kinh khiếp cũng như quá nhiều niềm hy vọng,
Với những lời ngắn ngủi, dù sao,
Ta cũng hãy cảm ơn thượng đế
Rằng không cuộc sống nào là vĩnh cửu,
Rằng người chết không bao giờ còn đứng dậy,
Và ngay đến những con sóng mệt mỏi nhất,
Cũng lượn khúc đâu đây êm ả trôi
Ra biển.
[140]
Gã lại nhìn cái cửa thành tàu để mở. Swinburne đã cho gã chiếc chìa
khóa. Cuộc sống đã ốm yếu, hay nói đúng hơn đã trở nên ốm yếu – không
thể chịu đựng nổi nữa. “Rằng người chết không bao giờ còn đứng dậy!”