nó biết một con đường dễ đi hơn để trở về nhà. Nhưng Penny không rời xa
mép nước, cả khi những đường hẻm rẽ về phía trái của họ, giữa những cây
lãnh sam. Jody không dám hỏi. Cờ Hiệu đã mất dạng, Jody rất lo ngại cho
con vật. Nhưng nó đã thỏa thuận là sẽ không phàn nàn, cả cho nó lẫn cho
con hươu non. Cái lưng hẹp của Penny còng xuống vì mệt nhọc và chán nản
nhưng là một cái lưng bằng đá.
Jody chẳng có việc gì khác hơn là đi theo ông, hai bàn chân tê dại, bắp
chân đau nhừ. Cây súng cũ để nặng trên vai nó. Penny bắt đầu nói, nhưng
nói với chính mình hơn là nói với con trai.
— Phải, ba tin chắc đã nhớ lại là qua đó…
Vài phút sau họ đến một căn lều làm bằng gỗ súc, dựng trên bờ sông,
dưới những cây sồi và cây thông vươn cao trước mặt trời đang lặn. Căn lều
rõ ràng đã bị bỏ hoang từ lâu.
Cánh cửa lung lay mở ra trong tiếng cọt kẹt, dưới cái đẩy của Penny.
Họ bước vào. Penny đặt khẩu súng của ông bên cái lò sưởi sơ sài và kéo một
cái cà mên ra khỏi túi.
— Đi lấy nước và nhặt củi, – ông bảo Jody. – Ta sẽ nấu cà phê.
— Rồi sau? Ta sẽ về nhà chứ ba?
— Về nhà à? Không đâu! Ba bảo con là ba phải giết con gấu ấy. Con có
thể về nhà nếu con muốn, ba không ngăn cản.
Chưa bao giờ Jody thấy cha nó lạnh lùng đến vậy, cứng rắn đến vậy. Nó
vâng lời, không bàn cãi.
Họ ăn nhanh và ngấu nghiến. Không phải chỉ cái lạnh của đêm đang
xuống làm Jody giá buốt. Nó ghét cái im lặng của người cha. Nó tưởng như
mình đang ăn với một người xa lạ.
Uống cà phê xong, Penny nhồi tẩu thuốc, châm lên, rồi nằm dài trên
mặt đất, trước ngọn lửa, lấy chiếc túi làm gối. Ông nói, giọng dễ thương:
— Con cũng phải làm như vậy, con ạ! Sáng mai chúng ta sẽ đi sớm.