rỗng. Nó ăn một vài lá cỏ. Nó lấy răng rứt lá khỏi thân, như thú rừng xé thịt.
Tức khắc nó trông thấy bầy thú bò rạp đến xác con hươu. Nó mửa cỏ ra.
Bóng tối trùm lấp đất và nước, một con cú kêu lên gần nó, trong một
lùm cây. Nó rùng mình. Gió đêm đã nổi, nó thấy lạnh. Nó nghe tiếng xào
xạc, có thể đó là tiếng lá lay động trong gió hay tiếng đi qua của những con
thú gặm nhấm bé nhỏ. Nó không sợ. Nó tưởng rằng nếu một con gấu đi lại,
hoặc một con báo, nó sẽ có thể sờ mó, vuốt ve chúng, như chúng cũng hiểu
được nỗi phiền muộn của mình.
Tuy nhiên những tiếng động ban đêm đã làm Jody nổi da gà. Nếu có
một đống lửa trại thì thật sung sướng. Penny biết cách nhóm lửa không cần
bật lửa, theo cách của những người da đỏ, nhưng Jody không bao giờ làm
được như vậy. Nếu Penny ở đây, nó sẽ có một đống lửa bừng bừng, có sự ấm
áp, có thức ăn, có niềm an ủi. Jody phủ rêu lên mình, khóc, và từ cơn khóc
nó rơi vào giấc ngủ.
Mặt trời đánh thức nó và bầy chim đen cánh đỏ líu lo trên những cành
cây. Nó nhỏm dậy, nhặt những nhánh rêu dài bám trong tóc và trong quần
áo. Nó yếu ớt dần, nó quay cuồng. Lúc này, sau giờ phút nghỉ ngơi, nó nhận
ra là nó đói. Nghĩ đến thức ăn là một khổ hình. Những cơn co rút xuyên thấu
dạ dày nó như những que sắt đỏ.
Một nỗi cô đơn mới mẻ bao trùm Jody. Nó đã mất Cờ Hiệu và mất cả
ba nó. Con người bé nhỏ, gầy gò mà nó nhìn thấy lượt cuối gập mình trong
cơn đau trên cửa bếp và gọi người đến nâng dậy, là một kẻ nó không quen
biết.
Jody lại thả chiếc xuồng xuống nước, cầm mái chèo đưa xuồng ra giữa
hồ. Nó bị ném vào thế gian, ở đó nó thấy mình là một kẻ xa lạ và nó đang đi
đến vực thẳm.
Nó chèo về hướng con tàu sẽ đi qua. Cuộc sống không còn tập trung
trong nỗi buồn phiền ở phía sau nó mà ở nỗi kinh hoàng nhìn trước mặt.
Càng rời xa đất liền, Jody càng thấy gió mạnh lên. Gió thổi dữ dội. Coi
thường cái đói, nó tuyệt vọng chèo. Gió bám riết lấy chiếc xuồng, làm