Nó chèo về phía bắc dọc theo bờ, suốt ngày hôm đó. Cuối buổi chiều,
nó bắt gặp một túp lều giữa những bụi cây. Nó vào đó, lòng đầy hi vọng.
Lều trống rỗng. Có những chiếc bình trên một tấm ván đầy bụi nhưng
đều rỗng không. Trong một hộp sắt trắng nó thấy một vài nắm bột mốc. Nó
ngào với nước và ăn thứ hồ sền sệt đó. Hồ chẳng có mùi vị gì, ngay cả cho
cái đói của nó, nhưng làm dịu những cơn đau dạ dày.
Có chim và sóc trên cây, nó lấy đá ném nhưng chỉ làm chúng bay tan
tác. Nó lên cơn sốt và kiệt sức. Căn lều giúp nó có một chỗ trú: nó làm một
chiếc ổ bằng mấy cái quần áo rách và ngủ một giấc ngủ điên dại, chập chờn
những cơn ác mộng.
Buổi sáng, nó lại bị một cơn đói dữ dội, và sự co rút cắm sâu vào ruột
nó như những ngón tay đầy móng. Nó tìm thấy những quả sồi từ năm trước
mà lũ sóc đã vùi xuống đất, ăn lấy ăn để, hầu như không nhai, như ních
những con dao mới vào cái dạ dày đã co lại. Một cơn ngủ lịm choán lấy nó,
nó gắng gượng cầm lại mái chèo. Nếu không gặp dòng chảy, nó sẽ không
thể nào đi xa hơn. Suốt buổi sáng, nó không đi được bao nhiêu đường đất.
Buổi chiều, ba chiếc tàu đi qua giữa hồ. Nó đứng dậy, khua tay và kêu gọi.
Con tàu không hề chú ý. Khi chúng đã mất dạng, nó òa khóc, rồi quyết định
rời xa bờ bơi đến chỗ con tàu sắp tới sẽ đi qua. Gió đã ngừng thổi. Nước
lặng. Ánh phản chiếu làm mặt, cổ và cánh tay nó bỏng rát. Đầu nó quay
cuồng. Trước mắt nó, những vệt đen xen lẫn vào những vệt vàng lắc lư. Tai
nó đầy những tiếng ù ù nhè nhẹ…
Tất cả những gì nó biết khi mở mắt là trời đã tối đen và có ai bế nó.
Một tiếng đàn ông nói:
— Nó không say, một đứa bé.
— Đặt nó nằm trong buồng phía dưới, – một tiếng khác nói. – Nó ốm
đấy. Buộc chiếc xuồng của nó vào phía sau.
Jody nhìn xung quanh. Nó đang nằm trên một chiếc ghế nằm, trong một
con tàu chừng như là tàu chở thư. Ánh sáng một ngọn đèn lung lay trên
vách. Một người đàn ông cúi xuống nhìn nó: