vẫn còn nguyên. Họ thu nhặt và lại mang về nơi khô ráo và nóng ấm trong
nhà bếp.
— Đậu vẫn chưa khô, – má Baxter rên rỉ. – Làm sao tôi có thể hong tất
cả chừng này!
Penny không trả lời nhưng đi vào căn phòng phía trước, đốt lửa trong
lò sưởi và trải những bắp ngô trên sàn.
— Bây giờ, – ông bảo Jody, – con coi việc đảo ngô, cho bắp nào cũng
được một chút hơi lửa.
— Mía thế nào? – Má Baxter hỏi.
— Đổ rạp.
— Còn khoai thì sao?
Penny lắc đầu. Chiều tàn, ông ra ngoài ruộng khoai bới khoai về cho
bữa tối, khoai đã bắt đầu hư, nhưng bới lên vẫn còn ăn được.
— Nếu ngày mai vẫn không thay đổi gì, – Penny nói, – thì thôi đừng
xoay sở nữa và đành chịu chết.
Chưa bao giờ Jody nghe thấy người cha nói với một nỗi tuyệt vọng như
thế. Điều đó làm nó tê lạnh.
Con hươu non đã bắt đầu phô bày những dấu hiệu của sự thiếu ăn.
Xương sường và xương sống nó lộ ra. Nó luôn luôn kêu rống, Penny thôi vắt
sữa bò, để sữa lại cho con bê.
Nửa đêm, Jody tỉnh dậy. Nó thấy như mưa đã bớt dữ dội nhưng rồi nó
ngủ lại trước khi biết chắc điều đó. Sang ngày thứ tám, khi Jody mở mắt,
trời đã đổi khác. Im lặng thay cho náo động. Mưa đã ngừng. Những cơn dài
gió rít đã câm bặt, một ánh màu hoa lựu xuyên qua bầu trời ẩm và xám.
Penny mở tung các cửa ra vào và cửa sổ.
— Chưa phải là một quang cảnh đáng để đi ra ngoài, – Penny nói, –
nhưng cũng cứ ra và hãy sung sướng vì dù sao thì thế giới vẫn còn tồn tại.
Hai con chó chạy song song vượt lên trước họ. Penny cười.