nhiên trượt về phía một cuộc chiến tranh mới. Người ta không hề làm gì để
ngăn chặn cuộc chiến tranh ấy cả.
Một sự gia hạn... gia hạn một năm... đó là cái đích mà người ta cố đeo
đuổi. Ở đấy cũng lại là gia hạn... gia hạn nữa... bao giờ cũng chỉ là gia hạn.
Anh uống chất rượu khai vị ngọt mà chẳng thấy thích thú gì. Sao anh lại
gọi thứ rượu này? Anh lại gọi người bồi bảo lấy một fine [3].
Anh nhìn ra cửa sổ, cố xua những ý nghĩ của mình đi. Một khi đã không
còn cách gì nữa, thì việc gì phải tự dằn vặt đến phát điên lên? Anh nhớ lại
bài học mà đời đã dạy anh... Một trong những bài học lớn nhất của đời
anh...
Ấy là vào tháng Tám năm 1916, ở gần Ypres. Hôm trước, đại đội của
Ravic vừa từ mặt trận trở về. Đây là một khu vực yên tĩnh. Chẳng có gì xảy
ra cả. Bây giờ họ đang nằm quanh một bếp lửa nhỏ của trại lộ thiên, nướng
mấy củ khoai tây kiếm được ở một đám ruộng. Một giây sau, chẳng còn lấy
một chút gì. Một trận pháo bắn chặn... một quả đạn nổ trúng vào giữa đám
lính. Khi tỉnh dậy, lành lặn, anh tìm thấy hai chiến hữu đã chết... và cách
đấy một quãng là Messman, người bạn của anh từ thời thơ ấu, trước nay
chưa bao giờ xa nhau. Messman nằm đấy, bụng thủng, ruột trào ra xung
quanh.
Họ đưa anh đến trạm quân y dã chiến, đi theo một con đường tắt vượt
qua một cánh đồng lúa mì. Messman nằm trên cáng, hai tay đè lên đống
ruột đầm đìa máu me, hai mắt trợn trừng, cái nhìn trống rỗng.
Messman đã rống lên vì đau đớn trong một tiếng đồng hồ, rồi tắt thở.
Ravic còn nhớ khi anh trở về đơn vị. Anh đã ngồi trong doanh trại hoàn
toàn mất phương hướng. Đây là lần đầu anh trông thấy một cảnh tượng như
vậy. Katezinsky, người chỉ huy chi đội, vốn làm nghề thợ giày trong thời
bình, đã tìm thấy anh ở đó.