[28]
Mã tổng đài kết nối các cuộc gọi, có thể nhiều khu vực sử dụng một mã tổng đài.
[29]
[30]
[31]
Một loại đồ ăn nhanh, làm từ bánh mềm như bánh mì nướng rồi để nguội và kẹp nhân (tùy
chọn).
[32]
Cơ quan An ninh Liên bang của Liên Xô (cũ).
[33]
National Security Agency: Cơ quan An ninh Liên bang Hoa Kỳ.
[34]
Một tạp chí kinh tế của Anh, nổi tiếng khắp thế giới.
[35]
Distinguished Service Medal: Huân chương Thành thích Đặc biệt, là huân chương cao quý
nhất trao tặng cho quân nhân vì những hành động phục vụ đáng khen thưởng không liên quan đến
tham gia chiến trận.
[36]
Distinguished Service Cross: Huân chương Chữ thập Anh dũng, cấp cao thứ nhì, được trao
cho thành viên quân lực Hoa Kỳ do hành động gan dạ quên mình trong lúc chiến đấu với lực lượng
địch có vũ trang.
[37]
Institutional memory: tập hợp các dữ kiện, khái niệm, kiến thức… mang tính tập thể do một
nhóm người nắm giữ.
[38]
Sea, Air & Land Team: Lực lượng Hải cẩu, đội hành động đặc biệt của Hải quân Hoa Kỳ,
hoạt động trên cạn, trên không và dưới mặt nước.
[39]
Đạo luật Lend-Lease do Tổng thống Mỹ Franklin Roosevelt ký tháng 3/1941, theo đó Mỹ
cung cấp vũ khí, trang bị và nhiều loại vật chất cho khối Đồng minh trong Thế chiến thứ hai với danh
nghĩa cho vay, cho thuê.
[40]
Từ đồng âm: Gorilla (đười ươi) và guerilla (du kích).
[41]
Thức ăn Trung Quốc sử dụng nhiều bột ngọt, có một thời gian được cho là nguyên nhân
gây ra hội chứng “Chinese restaurant syndrom”, một kiểu dị ứng với bột ngọt.
[42]
“Đi giày của người khác” còn hàm ý “đặt mình vào hoàn cảnh của người khác”.
[43]
Lời cảnh báo được cảnh sát thông báo cho nghi phạm hình sự ngay khi bị bắt giữ hoặc
trong tình trạng bị giam giữ: “Anh có quyền giữ im lặng. Bất cứ điều gì anh nói có thể và sẽ được sử
dụng để chống lại anh trước tòa án. Anh có quyền nói chuyện với luật sư, và có luật sư hiện diện