khách kém tiền hơn. Hạng thấp nhất được xếp trên cái thuyền nhỏ - những
dãy lồng chim trên một đống vỏ sắt, những cái lồng lưới sắt và rào kính,
lưới và cửa sắt dày hai lớp, kết cấu bên trong lồng bị giấu kín, bị mất đi
trong sự mờ tối, dù có ánh mặt trời và sự lấp lánh của dòng sông.
Các khoang hạng nhất vẫn sang trọng. Những bức tường sắt màu
trắng, những cái boong dán nhãn được lau chùi và đánh bóng. Tất cả cửa
đều mở, có rèm. Có người hầu và thậm chí cả một người phụ trách.
Tôi nói với Ferdinand "Chú nghĩ những người ở dưới sẽ đến hỏi cháu
chứng nhận công dân đấy. Ngày xưa phải có cái đó người ta mới cho cháu
lên đây".
Nó không cười, như người già dặn thường làm. Nó không biết gì về
quá khứ thuộc địa. Ký ức của nó về cái thế giới rộng lớn hơn này bắt đầu
bằng cái ngày huyền bí khi những người lính què cụt, những người nước
ngoài, đã đến làng mẹ nó tìm những người da trắng để giết, và Zabeth đã
làm tất cả họ sợ và chỉ dám mang theo vài người đàn bà của làng.
Với Ferdinand quá khứ thuộc địa đã tan biến. Tàu thuỷ vẫn luôn là
châu Phi, và hạng nhất trên tàu là cái giờ đây có thể thấy. Những người
châu Phi ăn mặc lịch sự, người nhiều tuổi hơn mặc đồ lễ, những người
thuộc thế hệ mới đã tiến hoá, một số phụ nữ đi cùng gia đình, tất cả đều ăn
mặc theo kiểu đi xa, một hoặc hai bà trong những gia đình đó, gần gũi hơn
với những con đường rừng, đã ngồi trên sàn cabin của mình chuẩn bị bữa
trưa, mở những hộp cá hun khói và khỉ hun khói cho vào những cà mèn sặc
sỡ nhiều màu, mùi rất đậm, rất mặn.
Những cách cư xử quê kệch, lối làm ăn ở rừng, trong một khung cảnh
không phải rừng. Nhưng đó chính là cách, tại các vùng đất tổ tiên của
chúng ta, chúng ta đã bắt đầu – cái đệm của người cầu nguyện trên cát, rồi
sàn đá của một nhà thờ Hồi giáo, những nghi thức và cấm kỵ của những