trong một thí nghiệm, các đối tượng được cho biết các số liệu lâm
sàng và chân dung của một số người. Về sau, khi được yêu cầu
nhớ lại những gì đã thấy, các đối tượng sẽ đánh giá quá cao mối
tương quan giữa dáng vẻ bề ngoài và tính cách thật sự của một người
– trên thực tế những người không có những đặc tính rõ ràng thì
thường bị phán đoán sai do chủ quan của người quan sát.
3. Chúng ta không nên kỳ vọng vào quy mô của mẫu nghiên cứu.
Thường thì các mẫu có quy mô nhỏ có tính thuyết phục bằng hoặc
hơn so với các mẫu có quy mô lớn. Xét trường hợp một người phải
lấy ra hai quả bóng từ một chiếc bình và thấy cả hai quả đều màu
đỏ. Một người khác lấy ra 30 quả bóng và thấy 18 quả màu đỏ và 12
quả màu trắng. Hầu hết mọi người đều tin rằng trường hợp thứ
nhất đưa ra bằng chứng thuyết phục hơn so với trường hợp thứ
hai ‒ vì chứa nhiều bóng đỏ hơn, dù rằng xét về mặt thống kê,
trường hợp ngược lại mới là đúng.
Vô số dữ kiện thực nghiệm đều cho thấy kết quả tương tự, giờ
đây hàng nghìn thí nghiệm quen thuộc đã chỉ ra rằng loài người tư
duy theo trực giác. Họ suy luận bằng những quy tắc đơn giản ‒ một
phương cách lạ lùng chứng tỏ niềm tin cảm tính trong một thế giới
đầy phức tạp. Chúng ta cần nhiều phương thức chọn lọc để rút ra
kết luận từ vô vàn những chi tiết vụn vặt, và thường khởi đầu
bằng cách tự tìm hiểu – các mối liên tưởng, tương đồng, những ý
nghĩa ẩn dụ có ích.
Chúng tôi cho rằng các phương thức chọn lọc này có cả điểm
mạnh lẫn điểm yếu, dù rằng điểm mạnh nổi bật hơn. Những thí
nghiệm chỉ ra rằng điểm yếu là ở chỗ các mẫu ngẫu nhiên không
mấy hữu dụng trong xác suất thống kê. Song điểm mạnh là ở chỗ:
nó có lẽ là bước nhảy mang tính trực giác duy nhất cho phép chúng
ta giải quyết các vấn đề trong một thế giới phức tạp. Đây là lợi