triển hướng về hoàn thành mục tiêu—chữ T. Bà sẽ sử dụng ba chữ cái khác
của SMART—M, A, R—để kiểm tra xem mục tiêu có thực sự thông minh
(SMART) hay không.”
“Hãy cho tôi biết các chữ cái đó nghĩa là gì,” nhà doanh nghiệp nói.
“R nghĩa là relevant (có liên quan),” Randy giải thích. “Một mục tiêu có
liên quan nếu như nó chỉ về một hoạt động có thể mang đến sự khác biệt
cho doanh nghiệp và cá nhân. Nó cho cảm giác đây là việc quan trọng.”
“Tôi hiểu rồi,” nhà doanh nghiệp nói.
“Tiếp theo, A nghĩa là attainable (có thể đạt được). Mục tiêu cần phải
hợp lý. Thế nào là hợp lý tùy thuộc vào những gì đã xảy ra trong quá khứ.”
Nhà doanh nghiệp gật đầu. “Quá nhiều công ty đặt ra các mục tiêu
không thể đạt tới được. Tôi cũng đang phải vật lộn với điều đó ở công ty
tôi,” bà nói. “Tôi biết rõ tôi muốn đạt được gì, nhưng có lẽ không phù hợp
với thực tế trong vài năm đầu. Tôi nghĩ việc tương tự cũng xảy ra với
những cá nhân. Chúng ta muốn mọi người phải cố gắng, nhưng không nên
làm cho các mục tiêu khó quá tới mức không thể đạt được, mọi người sẽ
mất đi sự tận tâm.”
“Đúng vậy,” Randy nói. “Cuối cùng, chữ M trong SMART nghĩa là
motivating (động viên). Để cho mọi người làm việc tốt nhất, các mục tiêu
cần hướng về những gì mà các thành viên thích làm. Chúng ta tập trung vào
việc tạo ra điều kiện tối ưu để động viên ở đây. Liệu mọi người có học hỏi
và trở thành giỏi hơn? Liệu họ có liên kết với công việc và với nhau? Liệu
họ có được quyền tự do tương xứng với khả năng của mình? Đó là những
câu hỏi quan trọng cần đặt ra.”
“Tôi không thể nào nhớ được hết tất cả những thông tin này,” nhà doanh
nghiệp mỉm cười và nói.
“Tôi có thứ này có thể giúp bà.” Sau khi tìm thấy thứ mình cần trên tấm
bảng, Randy đưa cho nhà doanh nghiệp xem:
Mục tiêu SMART trả lời cho những câu hỏi sau:
Specific (cụ thể)
• Mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể là gì?