trẻ, lái xe đưa lũ trẻ đi chơi, nằm bên cạnh đức lang quân mỗi đêm, họ đều
sợ hãi tự hỏi bản thân mình trong câm lặng: “Chỉ thế thôi sao?”…
Nhưng vào một sáng tháng 4 năm 1959, tôi được nghe kể về một bà mẹ có
bốn con nhỏ, trong lúc đang uống cà phê với bốn bà mẹ khác tại khu ngoại
thành ồn ã cách trung tâm thành phố New York 15 dặm, nói về “vấn đề” đó
bằng một giọng trầm tuyệt vọng. Và những bà mẹ khác, dù không cần phải
nói ra, vẫn hiểu vấn đề mà người bạn của họ nhắc đến không phải là một
vấn đề nào đó liên quan tới chồng, con hay căn nhà. Đột nhiên, họ nhận ra
họ cùng có chung một vấn đề, một vấn đề không thể gọi tên. Ban đầu họ nói
chuyện với nhau khá dè dặt. Nhưng khi đón lũ trẻ từ trường về và đưa
chúng đi ngủ, hai người đã bật khóc vì hạnh phúc khi biết rằng họ không
đơn độc.
“Bí ẩn” mà Friedan nói đến chính là hình ảnh người phụ nữ cam chịu với
vai trò làm mẹ, làm vợ, sống dựa vào chồng con, hy sinh mọi ước mơ vì
hạnh phúc gia đình. Bà đi đến kết luận:
Cách duy nhất để một người phụ nữ, cũng như một người đàn ông, tìm thấy
cái tôi đích thực của mình, để hiểu rõ mình là một con người, là bằng công
việc và sự sáng tạo của riêng mình.
Mùa hè năm 1964, tại McComb, bang Mississippi, tại Freedom House (Nhà
Tự do) , những người phụ nữ đã tổ chức đấu tranh chống lại sự áp đặt của
giới đàn ông trong việc ép buộc người vợ phải thực hiện những công việc
nội trợ như nấu nướng và trải ga giường, còn đàn ông chỉ biết quanh quẩn
với công tác tổ chức. Sự khuấy động mà Freidan nhắc tới dường như đã
giúp phụ nữ ở khắp mọi nơi trở về đúng với bản chất vốn có của họ.
Cho đến năm 1969, 40% lực lượng lao động của nước Mỹ là nữ giới, một
phần đáng kể trong số đó tham gia những công việc như thư ký, lau dọn vệ
sinh, giáo viên tiểu học, nhân viên kinh doanh, bồi bàn và y tá. Cứ ba phụ