người tham gia cũng khác nhau. Việc nam và nữ cùng chung phòng với
nhau cũng không còn xa lạ nữa – họ có thể sống theo nhóm hai, ba hoặc lớn
hơn, không có quan hệ tình dục.
Điều quan trọng nhất về cách ăn mặc trong thời kỳ thay đổi văn hóa của
những năm 1960 chính là tính thân mật không nghi thức. Đối với phụ nữ,
đó là sự tiếp nối của việc khẳng định phong trào nữ quyền vốn đang rất phổ
biến, đòi loại bỏ những kiểu quần áo nữ tính, gây cản trở. Rất nhiều phụ nữ
không mặc áo ngực. Kiểu “thắt lưng” bó buộc – vốn là một kiểu trang phục
phổ thông trong những năm 1940-1950 – nay trở nên hiếm thấy. Đàn ông
cũng không thắt cà-vạt nữa, còn phụ nữ ở mọi lứa tuổi mặc quần lót chẽn
nhiều hơn – như để thể hiện sự tôn kính thầm lặng đối với Amelia Bloomer.
Một dòng nhạc phản đối mới xuất hiện và trở nên khá phổ biến. Pete Seeger
đã hát những ca khúc mang tính phản đối từ những năm 1940, nhưng giờ
đây mới là thời kỳ ông thành công thật sự, khán giả của ông ngày càng
nhiều. Bob Dylan và Joan Baez không chỉ hát những bài ca phản kháng, họ
còn hát cả những nhạc phẩm phản ánh nền tự do mới, nền văn hóa mới. Họ
trở thành thần tượng của rất nhiều người. Một phụ nữ trung niên sống bên
Bờ Tây, Malvina Reynolds, viết và hát những nhạc phẩm phản ánh tư duy
xã hội chủ nghĩa và tinh thần tự do chủ nghĩa của cô, đồng thời phê
phánnền văn hóa thương mại hiện đại. Theo lời ca đó, con người giờ đây
đang sống trong những “chiếc hộp nhỏ” và “cuối cùng hóa ra đều như
nhau”.
Chính bản thân Bob Dylan cũng tự thấy mình là một hiện tượng: những bài
hát mạnh mẽ, mang màu sắc cá nhân về tự do và sự tự biểu hiện. Trong một
bài hát mang âm hưởng giận dữ, “Masters of war” (Bậc thầy về chiến
tranh), ông hy vọng rằng một ngày những kẻ này sẽ bị kết liễu và ông sẽ đi
theo quan tài của họ “trong một buổi chiều nhợt nhạt”. “A Hard Rain’s A-
Gonna Fall” lại kể lại những câu chuyện tồi tệ trong suốt những thập kỷ