đường tiến xuống phương Nam, nhưng đều bị thất bại, để rồi như vua
Nguyên, Hốt Tất Liệt nói rằng: "Việc Nam chinh như ngứa ngáy trong tim
ta".
Điều kiện về lãnh thổ, hoàn cảnh địa lý - lịch sử trên đây có những
thuận lợi cơ bản đối với công cuộc xây dựng đất nước, nhưng cũng đặt ra
những thách thức và trách nhiệm nặng nề trong sự nghiệp giữ nước. Một
đất nước luôn bị kẻ thù lăm le xâm lược, quấy phá, thì hai nhiệm vụ dựng
nước và giữ nước luôn phải gắn liền với nhau. Điều đó đòi hỏi dân tộc ta,
nhân dân ta cũng phải thường xuyên cảnh giác, quan tâm xây dựng tiềm lực
đất nước trên các phương diện để có đủ sức mạnh vật chất và tinh thần bảo
vệ vững chắc độc lập dân tộc và chủ quyền lãnh thổ của mình.
b) Cấu trúc xã hội, chế độ chính trị
Trên nền tảng vững vàng đã được xây dựng từ thời Lý, triều Trần
tiếp tục công việc dựng nước; trước hết là củng cố quốc gia thống nhất,
tăng cường lực lượng quốc phòng và phát triển kinh tế để lo đối phó với
nạn ngoại xâm.
Vào đầu thời Trần, chế độ trung ương tập quyền không những đã
được khôi phục mà còn được tăng cường về mọi mặt. Nhà nước phong kiến
Đại Việt bao gồm một hệ thống chính quyền bốn cấp gồm: triều đình trung
ương, các lộ trấn, các phủ huyện, châu, các hương, giáp hoặc xã. Triều đình
trung ương là cơ quan tập trung quyền lực cao nhất trên mọi hoạt động của
đất nước, kiểm soát các địa phương thông qua hệ thống chính quyền các
cấp và pháp luật của nhà nước phong kiến.
Trong bộ máy chính quyền nhà Trần, đội ngũ quan lại ngày càng
đông đảo, gồm có quan trong (ở trung ương) và quan ngoài (ở địa phương),
chia thành hai ban văn và võ, với đủ các chức vụ, tước hiệu và phẩm hàm
khác nhau. Về hình thức, cơ cấu chính quyền Đại Việt có phần mô phỏng
theo mô hình Đường - Tống, nghĩa là theo mô hình bộ máy quan liêu đông
đảo từ triều đình đến địa phương. Tuy nhiên, sự mô phỏng đó cũng chỉ ở
một chừng mực nhất định, chẳng hạn, chỉ tên gọi các tước hiệu, phẩm hàm