giành thắng lợi trong sự nghiệp cứu nước và bảo vệ nền độc lập dân
tộc, chủ quyền quốc gia.
Từ rất sớm, dân tộc Việt Nam đã có dân chúng vũ trang tự
đứng lên chống ngoại xâm. Thế kỷ III trước Công nguyên, dân Âu Lạc
cùng các tộc Việt khác đã nổi lên chiến đấu, "cùng nhau đặt người
tuấn kiệt lên làm tướng để ban đêm ra đánh quân Tần"
13
. Cách tổ chức
lực lượng đó là hình thức lạc dân tự nguyện vũ trang đứng lên đánh
giặc. Cũng từ rất sớm, dân tộc Việt Nam đã tổ chức quân đội để chống
ngoại xâm. Quân đội An Dương Vương có bộ binh và thủy binh, có
thành Cổ Loa và vũ khí rất lợi hại là "nỏ Liên Châu" bắn được nhiều
phát một lúc. Điều đó chứng tỏ trình độ phát triển khá sớm của tổ chức
quân sự nước Việt Nam.
Ngay từ thời Đinh, Tiền Lê, bên cạnh từng bước kiện toàn,
chính quy hóa các đội quân còn mang tính "gia binh", những đội quân
"nghĩa dũng". Đinh Tiên Hoàng đã thực hiện chế độ kiểm kê số dân để
tuyển lính. Nhà Đinh đã tổ chức quân Thập đạo, "mỗi đạo 10 quân, 1
quân 10 lữ, 1 lữ 10 tốt, 1 tốt 10 ngũ, 1 ngũ 10 người"
14
, tính ra quân số
đông đến 1 triệu người. Thực chất, đó chỉ là đội quân "biển số", tức là
trong số đó, chỉ có một phần nhỏ thường xuyên tại ngũ, còn phần lớn
được ghi tên trong sổ, khi có việc gọi ra làm lính, hết việc lại trở về
sản xuất. Từ một khía cạnh khác, quân Thập đạo là biểu tượng của sự
gắn kết giữa quân sự và dân sự, giữa quân đội và nhân dân: nhân dân
chính là quân đội không thường trực. Đây thực sự là một phương thức
vũ trang cho toàn dân chúng, rất cần thiết đối với một nước nhỏ để
chống ngoại xâm.
Thời Lý, Trần, để vũ trang toàn dân và xây dựng lực lượng vũ
trang tinh gọn nằm trong nhân dân, các triều vua kế tiếp lúc đó đã thực
hiện chính sách "ngụ binh ư nông". Nội dung chính sách "Ngụ binh ư
nông" gồm hai vấn đề cơ bản: một là, thực hiện chế độ binh dịch đối
với tất cả các đinh tráng; hai là, thực hiện chế độ quân lính chia phiên