của nàng thật êm tai, hơi thở nàng có mùi thơm. Đến lượt mình, Juba quan
sát nàng, rồi nói:
— Ở đây mọi thứ đều rất đẹp, ta đã ao ước được quay về đây từ lâu.
Ngày nào cũng vậy, từ khi còn nhỏ, ta đã luôn nghĩ đến thời điểm được nhìn
lại tất cả những thứ này. Ta muốn được bất tử để không bao giờ phải từ bỏ
kinh thành và lãnh thổ này, để luôn được nhìn thấy chúng.
Đôi mắt đen của Juba lấp lánh phản chiếu quang cảnh xung quanh cậu.
Juba nhìn không dứt những ngôi nhà trắng, những khoảng sân thượng,
những khu vườn cọ. Thành Yol lộng lẫy trong ánh nắng chiều, nhẹ nhàng và
siêu thực như những tia nắng mặt trời phản chiếu trên các hồ muối lớn. Cơn
gió làm lay động mái tóc đính vàng của Cléopâtre Séléné. Âm thanh đơn
điệu của biển cả được gió đưa lên tận đỉnh của ngôi đền.
Giọng nói của cô gái trẻ đầy thắc mắc khi cô gọi tên cậu:
— Juba… Juba?
— Cha ta đã chết trận cũng chính tại nơi này. – Juba nói. – Người ta đã
bắt ta làm nô lệ và đem tới La Mã. Nhưng hôm nay kinh thành này rất đẹp,
và ta muốn nó phải đẹp hơn nữa. Ta muốn trên khắp mặt đất này không con
thành quách nào đẹp hơn nó. Ở đây chúng ta sẽ dạy triết học, cách xem các
vì tinh tú, nghiên cứu các chữ số, và người ta sẽ từ khắp năm châu bốn bể
kéo đến đây để học hỏi.
Cléopâtre Séléné lắng nghe những lời của vị vua trẻ tuổi mà không hiểu
gì. Nhưng nàng cũng quan sát kinh thành, lắng nghe tiếng nhạc rì rầm cất
lên gần đường chân trời. Nàng hơi ngân nga một chút khi gọi cậu:
— Juba! Ê-à-ô!
— Trên quảng trường trung tâm của kinh thành, các thầy sẽ giảng dạy
thứ ngôn ngữ của thánh thần. Những đứa trẻ sẽ học cách tôn trọng sự hiểu
biết, các nhà thơ sẽ đọc các tác phẩm của mình, các chiêm tinh gia sẽ dự báo
tương lai. Sẽ không có miếng đất nào thịnh vượng hơn, dân chúng nào thái
bình hơn. Kinh thành sẽ lấp lánh những kho tàng trí tuệ, và lấp lánh thứ ánh
sáng này.