MATLAB LECTURE - Trang 5

9/16/2015

1

Véctơ, ma trận và Matlab

Nguyen Q.Hoang

Department of Applied Mechanics

Hanoi University of Science and Technology

[email protected]

Lecture 2

Chương 2. Véctơ, ma trận và Matlab

2.1

Véctơ và các phép tính trên véctơ

2.2 Biểu diễn đa thức và các phép tính đa thức

2.3

Ma trận và các phép tính cơ bản trên ma trận


2.1

Véctơ và các phép tính trên véctơ

Nhập véctơ
Các phép tính cộng và trừ hai véctơ cùng cỡ
Tạo một véctơ từ các véctơ khác
Tạo véctơ hàng có các phần tử cách đều
Các đặc trưng của véctơ
Tích vô hướng và tích có hướng hai véctơ
Tham chiếu đến các phần tử của véctơ
Một số hàm định sẵn cho véctơ

Nhập véctơ
>> a= [2; 1; 4] % vt cot
>> v= [2 0 4] % vt hang
>> w= [1,1,9] % sd dau phay
Chuyển vị vectơ (cột thành hàng,

hàng thành cột)

>> a = [2; 1; 4];
>> y = a'
Các phép tính cộng và trừ hai

véctơ cùng cỡ

>> a = [1; 4; 5];
>> b = [2; 3; 3];
>> c1 = a + b
>> c2 = a - b

Véctơ và các phép tính trên véctơ

2
1

'

2 1 4

4

a

y

a

1

2

4 ,

3

5

3

a

b

1

2

3

1

7 ,

1

8

2

c

a

b

c

a

b

Véctơ và các phép tính trên véctơ

Tạo một véctơ từ các véctơ
khác

Ghép hai véc tơ cột

>> a = [1; 4; 5];

>> b = [2; 3; 3];

>> d = [a; b]

Ghép hai véc tơ hàng

>> a = [1 4 5];

>> b = [2 3 3];

>> d = [a b]

Tạo véctơ hàng có các phần tử
cách

đều (toán tử hai chấm : )

x = [a1 : h : a2]

x(i) = a1 + (i - 1)h, i = 1, 2, 3, . . .

>> x = [0:2:10]

x = 0 2 4 6 8 10

>> x = [0:0.1:1]

x = 0 0.10 0.20 0.30 0.40 0.50 0.60

0.70 0.80 0.90 1.00

>>

help linspace

d =

1
4
5
2
3
3

d = 1 4 5 2 3 3

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.