lòng” (“dissatisfactory”). Như chúng ta đã thấy trong câu chuyện cuộc
đời của Đức Phật, điều này cũng đúng cho một thái tử với cuộc sống
đầy ưu đãi và có tất cả mọi tiện nghi. Dukkha bao hàm những cảm xúc
như bất an, bất ổn, thiếu thốn, và mất mát. Nó liên hệ đến tình trạng sự
âu lo hiện sinh cơ bản về cuộc sống, rằng sự vật là bất toàn, luôn hư
hỏng. Nó mang tính vô thường, đối nghịch với tính thường hằng; cả
những sự vật tốt cũng không lâu dài bền bỉ. Con người sống trong băn
khoăn, lo lắng, tổn thương, nản chí, thất vọng trong một thế giới trong
đó tất cả mọi sự − kể cả chính bản thân mình − đều liên lỉ thay đổi.
Giống như các giáo lý khác của Phật giáo, khẳng định cuộc sống là
đau khổ cũng không được xem là một giáo điều tối hậu về bản tính
của thực tại, nhưng đúng hơn như là một phát ngôn về thực tại được
trải nghiệm của con người. Đức Phật đã không khẳng định cuộc sống
vĩnh viễn và tối hậu là dukkha và không gì khác dukkha, nhưng đúng
hơn chúng ta cảm nghiệm nó như là dukkha. Trong vai trò một lương
y khôn ngoan (chứ không phải một nhà siêu hình học), Đức Phật chẩn
mạch bệnh tình con người, thấy đó là dukkha và suy nghĩ tiếp theo từ
đó.
Có ba loại dukkha được nhận diện trong thư văn Phật giáo. (1) Thứ
nhất là đau khổ thường tình, như già lão, đau ốm và sự chết. Đau
khổ thường tình cũng bao hàm những cảm nghiệm như gặp những
hoàn cảnh không vừa lòng, như chia lìa người thân thương, không
nhận được điều mong muốn, và buồn rầu sầu muộn. (2) Loại đau khổ
thứ hai là dukkha bởi thay đổi. Cả những cảm nghiệm hạnh phúc
thường tình cũng có thể trở nên một hình thức đau khổ gây nên bởi sự
thay đổi. Đức Phật không nói rằng không có hạnh phúc trong đời sống
con người, nhưng Ngài nêu sáng lên sự kiện rằng hạnh phúc – cũng
giống như mọi sự vật khác – không mãi mãi kéo dài, và bởi vậy không
hoàn toàn thỏa mãn. Khi hạnh phúc mất đi thì bất hạnh lại phát sinh.
(3) Loại đau khổ thứ ba là dukkha như tình trạng bị chi phối và điều