trừ tiệt ham muốn là bước đi cần thiết đưa đến tiến trình tái hợp nhất.
Điều này dẫn đến ý tưởng sự từ bỏ thế giới.
Con đường thuộc linh cao nhất, đối với Shankara, căn cứ vào việc
thực hành ngẫm suy đưa ta tới thức nhận thể hiện rằng: “Tôi là
brahman”. Ông gọi việc thực hành ngẫm suy và thể hiện cái tự ngã
đích thực này là “samadhi” [“thiền định”]. Nhưng một điều tiên
quyết quan trọng cho việc thực hành này là sự triệt thoái khỏi những
hành động thường ngày liên can đến các giác quan. Điều ấy có nghĩa,
một trong những hệ quả quan trọng nhất trong học thuyết của
Shankara là thực hành việc từ bỏ thế giới. Shankara được công nhận là
đã lập một tu hội quan trọng của những “người từ bỏ thế giới”
(sannyasis) được biết đến dưới danh nghĩa Dashanamis. Đó là những
nam nhân bước vào con đường biểu hiện lễ tiết mai táng chính mình,
qua đó nói lên sự kết thúc căn tính trước đây của họ và sự bắt đầu cuộc
tham dự toàn thời gian trong một tu hội tôn giáo độc thân và ngẫm suy
về brahman như một tuyệt đối phi ngã.
2) Vishishta Advaita Vedanta theo Ramanuja
Hoàn toàn đối nghịch với quan điểm của Shankara là quan điểm của
những người Ấn giáo − nhất là những người Vaishnavas (những tín đồ
tôn thờ Thượng đế trong hình thức thần Vishnu) − với xác tín rằng,
bản tính duy ngã của thần linh là một tâm trạng tối hậu, chứ không
phải là một ảo tưởng huyễn hoặc phải được siêu vượt lên trên. Một
trong những kẻ đối kháng quyết liệt và được biết đến nhiều nhất của
Shankara là Ramanuja (1055 − 1137), một nhà thần học quan trọng
và là một nhà chú giải chính về Vedanta cho phong trào mộ đạo Ấn
Độ miền Nam được biết đến là Shri Vaishnavism. Hệ thống triết học
của ông được gọi là Vishishta Advaita (“Nondualism of the
Differentiated”), bởi nó nhìn nhận sự vật khác biệt là hiện thực, và
xem chúng là những thuộc tính của thực tại phi nhị. Triết học của
Ramanuja đánh giá tích cực cả nhất thể lẫn đa thể, một thái độ bắt