(a) Quá trình hình thành nền kinh tế công nghiệp (từ một phần tư
cuối của thế kỷ 18);
(b) Quá trình hình thành chính phủ Lập hiến không chuyên chế (từ
một phần tư cuối thế kỷ 17);
(c) Cuộc bành trướng lãnh thổ vượt đại dương (bắt đầu từ những
năm đầu của nửa cuối thế kỷ 16 với những tên cướp biển và dần phát triển
thành nền ngoại thương toàn cầu, sự chiếm hữu các thuộc địa nhiệt đới và
sự thành lập một cộng đồng nói tiếng Anh mới ở những quốc gia ôn đới hải
ngoại);
(d) Phong trào Cải cách (từ phần tư thứ hai của thế kỷ 16);
(e) Thời kỳ Phục hưng, bao gồm mọi đổi thay về kinh tế, chính trị
cũng như khoa học - nghệ thuật của cuộc vận động lịch sử này (từ phần tư
cuối của thế kỷ 15);
(f) Sự thành lập chế độ phong kiến (từ thế kỷ 15);
(g) Cuộc cải đạo của người Anh từ tôn giáo của thời kỳ Anh hùng
sang Cơ Đốc giáo phương Tây (từ cuối thế kỷ thứ 6).
Cái nhìn ngược dòng lịch sử Anh quốc cho thấy, càng lùi xa về quá
khứ chúng ta càng ít tìm thấy bằng chứng về sự cô lập. Cuộc cải đạo ở thế
kỷ thứ 6 - khởi điểm của tất cả những gì sẽ được viết trong lịch sử nước
Anh - chính là sự tương phản với tính chất cô lập đã nói ở trên, vì đó là sự
hợp nhất nửa tá cộng đồng người man di (người chưa được khai hóa và cải
đạo - theo quan niệm bấy giờ) thành một xã hội Tây phương mới mẻ. Mầm
mống của chế độ phong kiến được Vinogradoff minh chứng hùng hồn rằng
đã đâm chồi trên mảnh đất Anh quốc màu mỡ từ trước cuộc chinh phạt của
người Norman. Mặc dù vậy, sự phát triển này thực ra được hỗ trợ bởi một
nhân tố bên ngoài, đó là những cuộc xâm lược của người Đan Mạch.
Những cuộc xâm lược này là một phần của cái gọi là thời kỳ
Völkerwanderung của người Scandinavia. Nó đồng thời là nguyên nhân
hình thành chế độ phong kiến Pháp, và cuộc chinh phạt của người Norman
rõ ràng đã đẩy nhanh sự ra đời của chế độ phong kiến châu Âu. Đến thời kỳ
Phục hưng, phải thừa nhận rằng cả văn hóa lẫn chính trị của nước Anh đều