Nhưng chống lại đám người mặc áo trắng là điều không thể. Và người ta
cũng không thể đảo ngược sự chẩn đoán.
Sonja đã bị ung thư.
“Chúng ta sẽ tiếp nhận mọi chuyện như nó phải thế,” Sonja đã nói như
vậy. Và họ đã làm thế. Bà tiếp tục dạy dỗ đám học sinh cá biệt thân thương
trong khả năng có thể, cho đến khi Ove phải đẩy bà vào lớp học mỗi buổi
sáng vì bà không còn sức lực để tự làm điều đó. Sau một năm bà chỉ còn làm
được ba phần tư khối lượng công việc hằng tuần. Sau hai năm bà giảm giờ
dạy còn một nửa. Và sau ba năm thì bà chỉ lên lớp được một phần tư thời
gian. Khi cuối cùng bà cũng phải từ bỏ công việc, Sonja đã viết một lá thư
dài cho từng em học sinh và khuyến khích chúng gọi điện cho mình mỗi khi
chúng cần trò chuyện với ai đó.
Gần như tất cả các học sinh đều gọi điện. Chúng còn xếp hàng đi thăm cô
giáo nữa. Có lần vào một dịp cuối tuần, học sinh đến nhà đông tới nỗi Ove
phải lánh sang lán dụng cụ và ngồi đó chờ suốt sáu tiếng đồng hồ. Khi đứa
cuối cùng ra về vào buổi tối hôm đó, ông đã cẩn thận đi một vòng quanh nhà
để bảo đảm không có món gì bị mất. Như mọi khi, cho đến khi Sonja bảo
ông đừng quên đếm trứng trong tủ lạnh. Ông đưa bà lên gác trong lúc bà
cười như nắc nẻ. Ông đưa bà vào giường, và ngay trước khi họ ngủ, bà quay
sang ông. Bà giấu ngón tay mình trong lòng bàn tay ông, rồi vùi mũi vào cái
hõm bên dưới xương quai xanh của ông.
“Chúa đã lấy đi một đứa con của em, anh Ove yêu quý. Nhưng Ngài cho
em cả ngàn đứa khác.”
Vào năm thứ tư, bà qua đời.
Và giờ ông đứng đây, lướt tay trên tấm bia mộ của bà. Hết lần này tới lần
khác. Như thể ông muốn xoa bóp cho bà tỉnh lại.
— Lần này tôi sẽ đi lấy khẩu súng của bố bà trên tầng áp mái. - Ove hạ
giọng. - Tôi biết bà không thích nó. Tôi cũng không thích.
Ông hít một hơi thật sâu, như để làm cho mình cứng cỏi lên trước khi bà
cố gắng thuyết phục ông không làm chuyện đó.