. Hai nữ thần biển này có tên là Circe và Calypso.
. Nhật Chiêu dịch thơ, theo bản dịch tiếng Anh, trang 86.
. Jehovah (còn được viết là Yehowah hay Yahweh): trong Kinh thánh Do Thái (the Hebrew
Bible), là tên mà người theo đạo Do Thái dùng để chỉ Thượng đế của mình. Ngoài ra, trong Kinh
Cựu Ước (The Old Testament), đó là tên của Chúa Trời.
. Tiếng Đức trong nguyên tác, có nghĩa: trên khắp.
. Gedichte, tiếng Đức trong nguyên tác, có nghĩa: những bài thơ.
. Friedrich von Schiller (1759-1805): nhà biên kịch, nhà thơ nổi tiếng người Đức, có ảnh
hưởng lớn đến các nhà văn theo trường phái lãng mạn.
. Thekla’s song: Đây là bản nhạc viết năm 1817, cho giọng hát và dương cầm của nhà soạn
nhạc người Áo Frank Schubert (1797-1828), lấy cảm hứng từ nhân vật nữ tên là Thekla trong một vở
kịch lịch sử của Schiller.
. Gottfried August Bürger (1747-1794): nhà thơ Đức.
. Tiếng Đức trong nguyên tác, bản tiếng Anh ghi chú là
uncomfortable (trang 89) có nghĩa: bực bội, khó chịu, gây lo lắng…
. Chú thích của bản dịch tiếng Anh (trang 206) ghi là: A German word with a Danish
ending; nó được dịch sang tiếng Anh là: boring (chán ngắt, nhạt nhẽo…).
. Từ La-tinh, có nghĩa: sự đồng thuận chung, sự nhất trí của mọi người.
. Amen, thường nói ở cuối bài cầu nguyện hay thánh ca, có nghĩa: cầu mong được như vậy.
. Tiếng La-tinh trong nguyên tác, có nghĩa: Chúa (hay Trời) phù hộ.
. Tiếng La-tinh trong nguyên tác, có nghĩa: trong tình trạng hồi hộp.
. Tiếng La-tinh trong nguyên tác, có nghĩa: sự tự sinh (spontaneous generation, theo bản
dịch tiếng Anh).
. Bản dịch tiếng Anh dùng từ gốc Pháp “bourgeois” (trang 103), ở đây được hiểu là: bảo
thủ, hay quan tâm đến địa vị xã hội, đến của cải vật chất.
. Tiếng La-tinh, có nghĩa: nguyên trạng