45 . SÁU SIGMA
TỔNG QUAN
Khái niệm sáu Sigma bắt nguồn từ một thuật ngữ thống kê. Sigma là ký
hiệu toán học của độ lệch chuẩn. Sáu Sigma là phương pháp đo số lượng
tối đa những sai sót cho phép trong một hệ thống. Ở mức độ của sáu Sigma,
99,999998% các sản phẩm phải có chất lượng tốt tức là phải rơi vào các
giới hạn dung sai cho phép. Điều này có nghĩa trong một triệu sản phẩm chỉ
có không quá 3,4 lỗi. Mức độ này có thể đạt được thông qua giảm thay đổi
trong quá trình sản xuất và kiểm soát chúng. Để đạt được yêu cầu này, các
quy trình sản xuất cần được cải tiến. Tuy nhiên, cải tiến quy trình và chất
lượng không phải là mục tiêu cuối cùng mà cải thiện tài chính mới là mục
tiêu cần đạt tới.
Sáu Sigma xuất hiện đầu tiên tại Motorola. Để đương đầu với sự cạnh tranh
mạnh mẽ của Nhật Bản, năm 1987, Motorola bắt đầu tập trung vào cải tiến
chất lượng. Các kỹ sư ở đây đã quyết định rằng cách tính tỷ lệ sai sót trên
một nghìn sản phẩm như họ đang sử dụng không còn hợp lý nữa. Vì vậy,