Và mọi thứ trông như rác rưởi khi vứt lăn lóc thế này - những cuộn len, củ
khoai tây cũ, chiếc bàn ghế lẻ của búp bê, những hộp diêm, ống chỉ bông,
những vuông giấy thấm bị vò nhàu...
Cậu bé quỳ xuống. Chính “ngôi nhà” cũng ngổn ngang - các bức vách ngăn
đã bị đổ, nền đất lộ ra (nơi ông Pod đã đào xuống để các căn phòng cao
lên), những que diêm, một bánh răng cũ kỹ, vỏ hành tây, nắp chai rải rác...
Cậu bé nhìn trân trân, chớp mí mắt và nghiêng nến làm cho sáp nóng hổi
chảy xuống tay cậu. Rồi cậu đứng lên và, nhón chân qua phòng bếp, cậu
đóng cửa phòng rửa bát. Cậu bé quay lại cái lỗ và, cúi xuống, cậu khẽ gọi,
“Arrietty... Arrietty!” Sau giây lát cậu lại gọi. Cái gì đó khác nong nóng rớt
xuống tay cậu: đó là một giọt nước mắt. Tức giận, cậu quệt nó đi, và, cúi
xuống sâu hơn về phía cái lỗ, cậu bé gọi lần nữa. “Pod,” cậu bé thì thầm.
“Homily!”
Họ xuất hiện vô cùng lặng lẽ đến nỗi ban đầu, trong ánh nến chập chờn,
cậu bé không nhìn thấy họ. Họ đứng câm lặng, nhìn lên cậu bé với những
khuôn mặt tái nhợt kinh hãi, từ chỗ đã từng là hành lang bên ngoài các
phòng kho.
“Mọi người đã ở đâu thế?” cậu bé hỏi.
Ông Pod hắng giọng. “Ở cuối hành lang. Dưới cái đồng hồ.”
“Tôi phải đưa các bạn ra khỏi đây,” cậu bé nói.
“Để đi đâu?” ông Pod hỏi.
“Tôi không biết. Gác mái có được không?”
“Chỗ đó không được đâu,” ông Pod nói. “Tôi nghe họ nói chuyện. Họ sẽ
gọi cảnh sát, một con mèo và thanh tra vệ sinh cùng với một người bắt
chuột từ tòa thị chính ở Leighton Buzzard.”
Tất cả cùng im lặng. Những đôi mắt nhỏ nhìn chằm chằm vào đôi mắt lớn.