- Chúng tôi ở gần Poznan, thưa ngài...
Người thủy thủ bắt đầu vừa nghĩ ngợi, vừa nhìn lên đầu đinh bằng
đồng thau nối giữa mạn tàu; sau đó nhìn lên cô gái, nhìn lên mái tóc
sáng như lanh của cô và một cái gì đó, giống như sự mủi lòng hiện lên
trên khuôn mặt nứt nẻ của anh ta.
Sau giây lát anh trịnh trọng lên tiếng:
- Tôi đã từng sống ở Gdansk... Tôi hiểu tiếng Ba Lan... Tôi là người
Kashuba... người anh em của các bạn, nhưng đó là từ ngày xưa!... Jetzt
ich bin Deutsch...
Sau khi nói hết câu, anh ta nhấc đầu dây mà trước đây vẫn nắm trong
tay lên, quay người lại và cất tiếng hò theo kiểu thủy thủ: “Ho! Ho!
O!”, rồi bắt đầu kéo dây...
Kể từ đó, cứ mỗi lần lão Wawrzon và Marysia có mặt trên boong tàu,
nhìn thấy họ, anh đều mỉm cười với Marysia với vẻ thân thiện. Họ cũng
tỏ ra vô cùng vui mừng, vì đã có một tâm hồn sống để ý đến họ trên
con tàu Đức này. Hơn nữa, con đường cũng không còn dài nữa. Sáng
ngày thứ Hai, khi họ lên boong tàu, một cảnh tượng lạ đập vào mắt họ.
Họ nhìn thấy từ phía xa một cái gì đó chòng chành trên biển, còn khi
con tàu đến gần vật đó, thì họ nhận ra đó là một cái thùng phi lớn màu
đỏ mà sóng đập vào êm dịu: ở phía xa lại có một thùng đỏ giống như
vậy, rồi cái thứ ba và cái thứ tư nữa. Không khí và nước tương đối mờ
mịt, nhưng không quá đáng, thường có màu bạc và êm dịu, nước không
sâu lắm, không dào dạt, song khi hướng ánh mắt lên nhìn thì ngày càng
thấy nhiều thùng phi dập dờn trên biển. Chim chóc cánh trắng và đen,
từng đàn bay đến phía sau tàu và kêu lên inh ỏi. Cảnh tượng trên boong
tàu nhộn nhịp hẳn lên. Thủy thủ mặc áo nẹp mới; người thì rửa boong,
kẻ thì lau chùi những mối nối bằng đồng thau giữa mạn tàu và cửa sổ,
trên cột buồm treo một lá cờ đuôi nheo trắng, còn ở đuôi tàu gắn một lá
cờ khác lớn hơn.