giấy cùng với ông già, hai cái đầu gần sát nhau, một trẻ một già, một tóc nâu
một tóc bạc.
Bức thư được ghép bằng chữ in to cắt từ báo và dán rất cẩn thận lên tờ giấy.
Thư viết, “NẾU MUỐN CON CHÓ CỦA MI CÒN SỐNG QUAY VỀ, THÌ
HÃY TRÁNH XA PHÙ THỦY XANH”
CHƯƠNG BA
Dưới bầu trời buổi hoàng hôn, mặt biển phẳng lặng như gương. Từng đợt
sóng dài chậm rãi kéo đến từ Đại Tây Dương, cuồn cuộn như những bắp cơ
dưới da, dấu hiệu duy nhất chứng tỏ sức mạnh vĩ đại vô hình của đại dương
đang ẩn giấu trong một đêm yên bình. Đoàn thuyền đánh cá lặng lẽ ra khơi,
kéo theo sau những vệt sóng xòe rộng như đuôi cá; tiếng động cơ nổ đều đều
xuyên qua bầu không khí tĩnh lặng. Jane đứng ở cuối Mũi Kemare, trên đỉnh
một khối đá granít đổ xuống biển thành dốc đứng cao hơn sáu mươi mét, và
ngắm những con thuyền ra xa dần. Từ chỗ này, nom chúng tựa mấy chiếc
thuyền đồ chơi: một đoàn thuyền đánh cá bao nhiêu năm ròng cứ hàng tuần,
hàng tháng, hàng năm, lại ra khơi trước khi trời tối để tìm cá mòi, cá thu, và
săn đuổi chúng cho đến tận lúc bình minh. Mỗi năm số thuyền một ít đi,
nhưng mỗi năm đoàn thuyền vẫn đều đặn rời bến.
Mặt trời dần khuất sau đường chân trời, quả cầu lớn rực rỡ tỏa ánh sáng
vàng khắp cả mặt biển êm ả, và con thuyền cuối cùng cũng đã rời khỏi bến
cảng Trewissick, tiếng động cơ nổ như tiếng tim đập nghèn nghẹt trong tai
Jane. Khi vệt sóng cuối cùng tỏa ra và đập vào tường cảng thì mặt trời cũng
vội vã hạ xuống bên dưới đường chân trời, và ánh tà dương tháng Tư bắt
đầu tắt dần chậm rãi. Một cơn gió nhẹ nổi lên. Jane rùng mình, và kéo chiếc
áo khoác vào sát mình hơn; bầu không khí đang tối lại bỗng trở nên se lạnh.