+ Đều thông qua quá trình đường phân để phân giải glucoz thành piruvat
và tổng hợp được 2 phân tử ATP.
+ Đều sử dụng chất NAD+ làm chất nhận electron để tạo thành NADH.
- Khác nhau:
+ Trong cơ chế oxy hóa NADH thành NAD+. Đối với lên men, chất nhận
electron cuối cùng là piruvat (trong sự lên men axit lactic), hoặc là
axetaldehit (trong sự lên men rượu). Trái lại, đối với hô hấp, chất nhận
electron cuối cùng là oxy.
+ Trong cơ chế chuyển hóa năng lượng. Đối với hô hấp, sự chuyển
electron từ NADH sang oxy không chỉ để khôi phục NAD+ mà còn là động
lực để tạo được nhiều ATP hơn. Nếu so sánh hiệu suất chuyển hóa năng
lượng, thì hô hấp sản sinh số lượng ATP nhiều hơn 19 lần so với lên men
(38ATP/2ATP).
d) Tiến hóa của đường phân
Vai trò của đường phân trong sự lên men cũng như trong hô hấp thể hiện
quá trình tiến hóa lâu dài. Có thể xem đường phân là dạng chuyển hóa năng
lượng cổ sơ nhất. Các cơ thể nhân sơ đầu tiên (xuất hiện cách đây khoảng
3,5 tỷ năm) sinh sống trong điều kiện chưa có oxy (oxy trong khí quyển chỉ
xuất hiện khi xuất hiện các vi khuẩn lam cách đây khoảng 2,5 - 2,7 tỷ năm),
chúng sử dụng đường phân để tạo ATP không cần đến oxy. Đường phân
được thực hiện trong tế bào chất không cần đến bào quan. Các cơ thể nhân
sơ hiện nay tiếp tục sử dụng đường phân ở dạng lên men, còn cơ thể nhân
chuẩn sử dụng đường phân như là giai đoạn đầu tiên của quá trình hô hấp tế
bào
1.3.4. Các nhân tố môi trường ảnh hưởng đến hô hấp
a) Hô hấp và nhiệt độ
Hô hấp bao gồm các phản ứng hóa học với sự xúc tác của các enzym, do
đó phụ thuộc chặt chẽ vào nhiệt độ.