E. VĂN HÓA
1. Triết học và tôn giáo
Thời Tiên Tần là thời xuất hiện của tất cả các triết gia lớn nhất của Trung
Quốc, của các bậc “tử”, bậc thầy: Khổng Tử, Mặc Tử, Lão Tử, Trang Tử,
Mạnh Tử, Tuân Tử... Cho nên đời sau gọi thời đó là thời “tử học”; những
tác phẩm lớn của họ được đời sau gọi là kinh; từ đời Hán trở đi, trên hai
ngàn năm, tới cuối đời Thanh, thời nào cũng có ít nhiều triết gia, nhưng
không nhà nào đưa ra một học thuyết nào thật mới mẻ, quan trọng mà chỉ
nghiên cứu, tìm hiểu, chú giải, phát huy thêm những triết thuyết trong các
kinh thời Tiên Tần, chỉ “trị kinh”, cho nên gọi là thời “kinh học”.
Mặc học như tôi đã nói, từ gần cuối thời Chiến Quốc đã biến thái, thành
Biệt Mặc, thiên về biện luận, khoa học, không bàn đến nhân sinh, chính trị
nữa, rồi không ai tiếp tục đạo của Mặc tử nữa. Từ đời Hán chỉ còn lại hai
đạo Khổng và Lão.
a. Khổng giáo
Đầu đời Hán, đạo Khổng không được trọng. Cao Tổ nghe lời Thúc Tôn
Thông, lập triều nghi như đạo Nho, để triều đình có tôn ti, ngôi vua được
trọng, nhưng ông không bỏ lệnh hiệp thư của nhà Tần.
Tới thời Văn đế, lệnh hiệp thư bãi bỏ rồi, Nho và Lão được trọng ngang
nhau. Các kinh thư của đạo Nho thời đó đều chép bằng kim văn, tức thứ
chữ mà Lý Tư đời Tần đã qui định cho toàn cõi, gọi là tiểu triện, giản dị
hơn lối đại triện dùng trong nhiều nước thời trước.
Qua thời Võ đế, xuất hiện một danh nho: Đổng Trọng Thư. Ông miệt mài
nghiên cứu kinh sách, nhưng không phát huy được gì. Ông đưa kiến nghị
dùng Nho giáo làm quốc giáo, Võ đế nhận là phải, vì thuyết tam cương ngũ
thường có lợi cho nhà vua, nhưng chỉ giao cho ồng một chức phụ tướng
giúp Dịch Vương (anh vua) cai trị đất Giang Tô, chứ không được ở triều
đình.
Làm quan bị biếm, ông về ẩn ở quê nhà, soạn bộ “Xuân Thu phồn lộ” để