THAY ĐỔI ĐỂ THÀNH CÔNG - Trang 143

đa số.

Giả định (Assumption): Tin là đúng mà không có chứng cớ rằng
văn hóa, tôn giáo hoặc đặc tính của một nhóm người này là trội
hơn, ưu tú hơn những nhóm khác.

Thành kiến (Bias): Sự thiên vị cá nhân về tính cách hoặc ngoại
hình. Đó là định kiến mang tính ưu ái hoặc không ưu ái đối với một
hoặc nhiều loại người nào đó.

Sự mù quáng (Bigotry): Sự bất dung đối với niềm tin hoặc thói
quen, thông lệ của người khác.

Sự phân biệt đối xử (Discrimination): Cách đối xử bất công với một
cá nhân hoặc một nhóm người do có thành kiến.

Chủ nghĩa vị chủng (Ethnocentrism): Niềm tin rằng dân tộc mình là
thượng đẳng, cao quý hơn các dân tộc khác.

Sự tổng quát hóa (Generalization): Tuyên bố có ảnh hưởng sâu
rộng như một sự thật tổng quát.

Sự bất dung (Intolerance): Không sẵn lòng hoặc từ chối chấp nhận
sự khác biệt.

Thiên kiến (Prejudice): Thái độ tiêu cực thường hình thành do
không có kiến thức hoặc nền tảng đúng.

Sự phân biệt chủng tộc (Racism): Niềm tin sai lầm về một nhóm
người dựa trên chủng tộc, sự đối xử bất công đối với một nhóm
người dựa trên chủng tộc.

Sự tách biệt (Segregation): Sự tách biệt hoặc cô lập một cá nhân
hoặc nhóm.

Sự phân biệt giới tính (Sexism): Thái độ và hành vi dựa trên các
vai trò về giới tính điển hình.

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.