chỉ di chuyển theo mùa cũng có thói quen dự trữ thực phẩm). Thậm chí đối
với một vài dân tộc định canh định cư, các gia đình nhỏ dự trữ rất ít thức ăn
bởi họ có quá ít người để chống lại những kẻ cướp. Việc bảo quản thực
phẩm phổ biến hơn ở các vùng ôn đới lạnh so với vùng nhiệt đới nóng ẩm,
nơi mà thực phẩm dễ bị hỏng một cách nhanh chóng. Bảng 8.2 đưa ra một
số ví dụ.
Vấn đề thực tế chính cần phải khắc phục trong việc dự trữ thực phẩm là
ngăn thực phẩm bị thối rữa bằng cách phân hủy bởi vi sinh vật. Vì vi
khuẩn, giống như tất cả các sinh vật khác, đòi hỏi nhiệt độ ấm và nước,
nhiều phương pháp bảo quản thực phẩm đều liên quan đến việc giữ thực
phẩm lạnh (không thực hiện được ở vùng nhiệt đới cho đến trước khi phát
minh ra tủ lạnh) hoặc phơi khô thực phẩm. Một số loại thức ăn có hàm
lượng nước thấp một cách tự nhiên nên chúng có thể được dự trữ trong
nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm bằng cách để nguyên hoặc chỉ cần
phơi qua. Những loại thực phẩm này bao gồm các loại hạt, ngũ cốc, một số
loại rễ cây và củ như khoai tây, củ cải và mật ong. Hầu hết những loại thực
phẩm này được cất trong các thùng chứa hoặc tủ chứa chuyên dụng, nhưng
nhiều loại củ rễ có thể được "dự trữ" rất đơn giản bằng cách cứ để yên
chúng trong đất trong nhiều tháng cho đến khi họ cần.
Tuy nhiên, nhiều loại thực phẩm khác như thịt, cá, các loại trái cây mọng
và dâu rừng, lại có hàm lượng nước cao và đòi hỏi phải được làm khô kỹ
lưỡng bằng cách phơi trên kệ dưới ánh mặt trời hoặc hơ lửa. Ví dụ, cá hồi
hun khói, hiện nay là một món sang trọng và tinh tế, từng là nguồn thực
phẩm chủ yếu được làm sẵn với số lượng lớn bởi những người thổ dân da
đỏ bờ biển Tây Bắc Thái Bình Dương. Thịt bò rừng khô, kết hợp với chất
béo và dâu rừng thành hỗn hợp được gọi là pemmican, gần giống với một
loại lương thực chủ yếu ở Đại Bình nguyên Bắc Mỹ. Thổ dân da đỏ
Andean thường làm khô số lượng lớn thịt, cá, khoai tây và oca bằng cách
đông khô (luân phiên đóng băng và phơi khô).