Tủ sách Thực Dƣỡng
T
T
h
h
ự
ự
c
c
d
d
ư
ư
ỡ
ỡ
n
n
g
g
đ
đ
ặ
ặ
c
c
t
t
r
r
ị
ị
u
u
n
n
g
g
t
t
h
h
ư
ư
–
–
U
U
n
n
g
g
t
t
h
h
ư
ư
v
v
ú
ú
h
h
t
t
t
t
p
p
:
:
/
/
/
/
t
t
h
h
u
u
c
c
d
d
u
u
o
o
n
n
g
g
.
.
v
v
n
n
Trang 143
Bí Hubbard
Củ hành (Onion)
Bí (Pinup kin)
Bắp cải đỏ (Red cabbage)
Củ cải Thụy Điển
Củ cải turnip.
Dùng thƣờng: Rau củ có rễ
Ngƣu bàng
Cà rốt
Củ cải daikon
Jinenjo (Khoai tây núi)
Củ sen
Củ cải vàng parnips
Củ cải radishes
Dùng thỉnh thoảng :
Củ cải đƣờng (Beets)
Cần Tây (Celery)
Coltsfoot
Dƣa chuột (Cucumbers)
Lambs – quarters
Nấm
Bí Patty pan
Rau diếp Romaine
Rau diếp quản
Escarole
Tỏi (Garlic)
Đậu xanh (Green beans)
Đậu Hà Lan (Green peas)
Rau diếp Iceberg