Tủ sách Thực Dƣỡng
T
T
h
h
ự
ự
c
c
d
d
ư
ư
ỡ
ỡ
n
n
g
g
đ
đ
ặ
ặ
c
c
t
t
r
r
ị
ị
u
u
n
n
g
g
t
t
h
h
ư
ư
–
–
U
U
n
n
g
g
t
t
h
h
ư
ư
v
v
ú
ú
h
h
t
t
t
t
p
p
:
:
/
/
/
/
t
t
h
h
u
u
c
c
d
d
u
u
o
o
n
n
g
g
.
.
v
v
n
n
Trang 144
Atiso Jerusalem
Su hào
Cây diếp củ
Nấm Shiitake
Đậu Snap
Hạt snow
Cải Bruxen
Bí Summer
Đậu wax
Dƣa tây (Winter melow)
Zucchini
Rau củ tránh hay giới hạn:
Măng tây
Lê tàu (Avocado)
Cây chút chít (Curly dock)
Cà tím (Eggplant)
Thì là (Fennel)
Dƣơng xỉ (Ferns)
Tiêu đỏ và xanh
Chuối (Plantain)
Khoai tây (Potatoes)
Rau sam (Purs lane)
Shepherd’s purse
Me đất
Rau bina
Khoai tây ngọt (Sweet potatoes)
Khoai sọ
Cà chua
Khoai lang (Yams)