Tủ sách Thực Dƣỡng
T
T
h
h
ự
ự
c
c
d
d
ư
ư
ỡ
ỡ
n
n
g
g
đ
đ
ặ
ặ
c
c
t
t
r
r
ị
ị
u
u
n
n
g
g
t
t
h
h
ư
ư
–
–
U
U
n
n
g
g
t
t
h
h
ư
ư
v
v
ú
ú
h
h
t
t
t
t
p
p
:
:
/
/
/
/
t
t
h
h
u
u
c
c
d
d
u
u
o
o
n
n
g
g
.
.
v
v
n
n
Trang 148
Hạt lạt Spanish
Quả óc chó (Walnuts)
Tránh ăn: Hạt, quả vùng nhiệt đới
Đậu Brazil
Đào lộn hột (Cashews)
Quả phỉ (Hazelnut)
Quả hồ trăn (Pistachio)
Thức uống
Nƣớc giếng hay nƣớc tinh khiết có thể dùng làm nƣớc uống.
Dùng thƣờng:
Cọng trà già (Kukicha)
Trà Bancha
Trà lúa mạch rang
Trà gạo lứt rang
Nƣớc tinh khiết
Nƣớc suối
Dùng thỉnh thoảng:
Nƣớc cà rốt (Carrot juice)
Nƣớc cần tây (Celery juice)
Trà Bồ Công Anh Trung Quốc
Càfê ngũ cốc (100% ngũ cốc)
Trà phổ tai
Trà mu
Nƣớc uống rau củ ngọt (xem chƣơng làm món ăn)
Trà mơ muối
Dùng đôi khi:
Bia