tội phạm
- dt. 1. Vụ phạm pháp coi là một tội: một tội phạm nghiêm trọng. 2. Kẻ
phạm tội; tội nhân: giam giữ các tội phạm.
tội vạ
- Tội lỗi nói chung.
tội phạm
- dt. 1. Vụ phạm pháp coi là một tội: một tội phạm nghiêm trọng. 2. Kẻ
phạm tội; tội nhân: giam giữ các tội phạm.
tội vạ
- Tội lỗi nói chung.
1 thg 4, 2024
1 thg 4, 2024
17 thg 3, 2024