thần phụ thuộc vào sự ưu trội về lượng của cái khách quan so với cái chủ
quan hay ngược lại, và sử dụng khái niệm “lũy thừa” (Potenz) trong toán
học đối với một giai đoạn tồn tại hay phát triển. Tuy nhiên, ông cố gắng
diễn dịch và hệ thống hóa các phép tính số học khác nhau. Hegel cho rằng
toán học chỉ bàn về lượng mà thôi, vì ông không biết gì về môn phi định
lượng ngoại trừ môn topo trong toán học, cho dù các yếu tố của nó ẩn ngầm
trong nghiên cứu của ông về hạn độ.
Quantum, giống như một cái gì đó bị hạn định (Etwas), bao hàm một
RANH GIỚI, và tính VÔ HẠN về lượng là ở chỗ nó liên tục vượt ra khỏi
giới hạn. Khác với giới hạn của cái gì đó, giới hạn của một Quantum thì
“dửng dưng” (gleichgültig): một cái gì đó hay một chất được giới hạn bởi
một cái gì đó khác với nó (ví dụ: màu đỏ khác với màu xanh, và một vật
màu đỏ nằm kế tiếp một vật màu xanh), nhưng một đại lượng xét như là
một đại lượng thì không được giới hạn bởi bất cứ cái gì khác với nó, về
chất hay về lượng: chẳng hạn, một phạm vi của một không gian trống được
giới hạn bởi một không gian trống hơn nữa, vì vậy nó dửng dưng với việc
ranh giới được vạch ra ở đâu. Các đặc tính về chất đòi hỏi phải có những
ranh giới không tùy tiện giữa các sự vật.
Nghiên cứu về lượng kết thúc bằng tỷ lệ (Verhältnis/Anh: ratio,
proportion), tức TƯƠNG QUAN giữa hai biến số, chẳng hạn như x : 2x.
Giá trị của các biến có thể tăng một cách bất định (ví dụ: 2 : 4, 3 : 6, 4 :
8...), nhưng tỉ lệ của chúng không thay đổi. Theo Hegel, đây là một sự tái
xuất hiện của chất, đặc điểm bền vững của một thực thể, bên trong phạm vi
của lượng, mà đặc điểm của nó là có thể được tăng hoặc giảm một cách bất
định. Vì vậy, chất và lượng thống nhất ở hạn độ.
3. (Das) Mass (“hạn độ”/Anh: measure) có liên quan đến messen
(nguyên nghĩa là “vẽ ranh giới, khoanh vùng” (một khu vực), và nay có
nghĩa là “đo lường”). Chữ này có một lịch sử phức tạp với nhiều tầng
nghĩa, thường gồm những nghĩa khác nhau của động từ messen và các