“đi trước”, và Hegel có thể gợi ý rằng “voraussetzen” (“tiền-giả-định”)
một điều gì đó có nghĩa là “thiết định” nó hay “đặt” nó (setzen) lên trước.
Các danh từ cũng thường gồm những từ đơn giản hơn. Ví dụ: (der)
Gegenstand (“đối tượng”, ví dụ: của ý thức) được tạo ra từ gegen (“hướng
tới”, “ngược lại”) và Stand (“đứng”, “vị trí”, v.v.) và, vì thế, theo nghĩa đen
là “cái gì đứng đối lập, đối diện với”... Các ví dụ đơn giản hơn là:
Kunstwerk (“tác phẩm nghệ thuật”/Anh: “work of art”); das Kunstschöne
(“cái đẹp nghệ thuật”/Anh: “artistic beauty, the beauty of art”), das
Naturschöne (“cái đẹp tự nhiên”, “cái đẹp của giới tự nhiên”/Anh: “natural
beauty, the beauty of nature”), v.v.
Gắn liền với sự thuận tiện của tiếng Đức trong việc cấu tạo từ là sự
kiện (hay giả thuyết) rằng tiếng Đức, giống như tiếng Hy Lạp cổ, và khác
với tiếng Anh và tiếng Pháp, là một “ngôn ngữ căn nguyên” (ursprünglich).
Ý tưởng này bắt đầu từ Vico, khi ông cho rằng tiếng Đức là một “ngôn ngữ
anh hùng ca đang còn sống”, nhưng ý tưởng này trở nên phổ thông ở nước
Đức, đặc biệt là nơi Herder và Fichte
. Luận cứ này cho rằng, vào lúc khởi
đầu, ngôn ngữ được chi phối bởi “Lô-gíc thi ca” (Vico) và dựa trên hình
tượng và ẩn dụ cụ thể. Người nguyên thủy không nói rằng họ giận dữ, mà
nói rằng máu sôi trong tim. Mọi ngôn ngữ đều khởi nguyên theo cách này,
nhưng trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như trong tiếng Anh, các nguồn
gốc nguyên thủy này của ngôn ngữ đã bị che mờ do sự phát triển về sau của
chúng, nhất là bởi sự du nhập những từ nước ngoài mà ý nghĩa nguyên thủy
của chúng không còn hiển hiện đối với những người nói ngôn ngữ này.
Chẳng hạn, từ “object” trong tiếng Anh đến từ quá khứ phân từ “objectum”
của động từ La-tinh obicere (ob-icere), “ném ngược lại”, và, vì thế, có
nghĩa nguyên thủy là “cái gì được ném ngược lại”, nhưng điều này lại
không hiển hiện đối với người nói tiếng Anh, vì “object” được tiếp thu một
cách toàn bộ từ tiếng La-tinh, và các thành tố ob, ject và icere không có
nghĩa độc lập trong tiếng Anh. Trái lại, tiếng Đức ít vay mượn từ tiếng
nước ngoài hơn (nhất là vì người Đức ít chịu các cuộc xâm lược từ nước
ngoài hơn người Anh), và vì thế, vẫn bảo tồn được những nguồn gốc