tính hiện đại phải bao gồm tất cả những giá trị quan trọng được hiện thân ở
các nhà nước trong quá khứ, và vì thế không còn “phiến diện” như trước
đây.
Đinh Hồng Phúc dịch
Nhân quả và Tương tác (tính, sự) [Đức: Kausalität und
Wechselwirkung; Anh: causality and reciprocity]
Tiếng Đức có hai từ chỉ “nhân quả”: (1) Kausalität, với tính từ kausal
từ tiếng La-tinh causa; causa cũng được nhiều triết gia Đức dùng để chỉ
“nguyên nhân” (Anh: “cause”), nhưng không được Hegel sử dụng, trừ khi
thảo luận về các triết gia khác. (2) Ursache là từ Đức bản địa chỉ “nguyên
nhân”, từ ur- (“xuất phát từ”, “căn nguyên”) và Sache (“VẬT”, “việc”,
nguyên nghĩa là “trường hợp tranh tụng”, “nội dung tranh tụng”); giống
như causa, vốn là một từ pháp lý để chỉ “một trường hợp dành cho hành
động pháp lý”, nhưng được khái quát hóa để có nghĩa là “nguyên nhân”.
Ursache tạo ra tính từ ursächlich (“có tính nguyên nhân”) và danh từ
Ursächlichkeit (“tính nguyên nhân”), nhưng động từ verursachen (“tạo ra”,
“gây ra”) hiếm khi xuất hiện trong nghiên cứu của Hegel về nhân quả.
Từ đối ứng với Ursache là Wirkung (“kết quả”), từ động từ wirken
(“gây ra”, “tác động”). Nhưng từ Wirkung khá hàm hồ: nó có nghĩa là cái gì
được tác động hay được tạo ra (gewirkte), hoặc có nghĩa là việc tạo ra cái gì
đó, tính hiệu quả, sự tác động (Wirksamkeit). Vì thế, nó cũng được dùng
trong các thuật ngữ Wirkung und Gegenwirkung (“tác động và phản tác
động”) và Wechselwirkung (“sự hỗ tương”, sự tương tác của hai hay nhiều
bản chất). Thuật ngữ quen thuộc được Hegel dùng để chỉ việc một nguyên
nhân tạo ra một kết quả là setzen (“thiết định”/Anh: “to posit”), nhưng việc
dùng từ này không bị giới hạn trong nghĩa nhân quả.