con người với nhau; (d) ở dạng số nhiều, Verhältnisse, có nghĩa “những
điều kiện, hoàn cảnh, tình thế”, chứ không theo nghĩa (a), (b), (c). Kant
dùng Verhältnis cho (i) các tương quan giữa các thực thể tâm trí hay lô-gíc,
như quan hệ thể hiện bởi các “khái niệm phản tư”; và (ii) các tương quan
giữa sự vật hay sự kiện, ví dụ: nguyên nhân và kết quả của nó.
3. Relation, vay mượn từ tiếng La-tinh vào khoảng năm 1300, lúc đầu
có nghĩa “báo cáo, tường trình, khảo cứu”, rồi có nghĩa “tương quan” vào
thế kỷ XVI. Trong Lô-gíc học, nó cũng là “tương quan” của một phán
đoán, ví dụ, phán đoán nhất quyết, giả thiết hay phân đôi. Kant giải thích
cách dùng này bằng cách quy chiếu đến “các mối tương quan [Verhältnisse]
của... (a) thuộc tính/vị ngữ với chủ thể/chủ ngữ; (b) của cơ sở và hệ quả, (c)
của nhận thức bị phân chia và mọi bộ phận của sự phân chia với nhau”
(PPLTTT A73, B98). Các “phạm trù của sự tương quan” được rút ra từ các
loại hình này của phán đoán (bản thể và tùy thể, nguyên nhân và kết quả, và
sự tương tác) cũng sẽ tái xuất hiện nơi Hegel trong KHLG dưới tiêu đề của
“Tương quan/Quan hệ tuyệt đối” [absolutes Verhältnis].
4. Zusammenhang (“sự nhất quán, sự nối kết (với nhau), văn cảnh
chung”), từ động từ zusammenhangen (“treo chung với nhau”, v.v.), biểu
thị sự nối kết qua lại giữa các tư tưởng hay ý niệm có tính lô-gíc, và mối
tương quan qua lại chặt chẽ của sự vật, nhưng không biểu thị các mối tương
quan giữa con người với nhau. Khác với 1, 2, và 3, nó không phải là một
thuật ngữ trong Lô-gíc học để chỉ quan hệ/tương quan, trái lại, có thể dùng,
ví dụ, cho tương quan giữa linh hồn và thể xác.
5. Hegel dùng nhiều từ khác để chỉ quan hệ nói chung và các quan hệ
riêng biệt, nhất là động từ zusammenschliessen (“gắn chặt với nhau”), được
ông liên hệ với Schluss, schliesen (“suy luận”) và Einheit (“nhất thể, sự
thống nhất”), nhất là để diễn tả “nhất thể/sự thống nhất phủ định”, là nơi sự
thống nhất của hai sự vật là ở chỗ cái này được cấu tạo bằng việc nó không
phải là cái kia.