trong hàng loạt phát minh dẫn đến máy móc thay thế kỹ năng thủ công
trong việc dệt vải như đang xảy ra đối với hoạt động xe sợi.
Ngành dệt của Anh không chỉ là động lực nằm đằng sau cuộc Cách
mạng công nghiệp mà nó còn cách mạng hóa nền kinh tế thế giới. Kim
ngạch xuất khẩu của Anh, dẫn đầu là vải bông, tăng gấp đôi từ năm 1780
đến 1800. Chính sự tăng trưởng trong lĩnh vực này đã kéo toàn bộ nền kinh
tế đi theo. Sự kết hợp của đổi mới tổ chức và công nghệ đã mang lại mô
hình tiến bộ kinh tế giúp chuyển đổi các nền kinh tế thế giới để trở nên giàu
có.
Những con người mới với ý tưởng mới có ý nghĩa quan trọng trong sự
chuyển đổi này. Hãy xem sự đổi mới trong ngành giao thông. Ở Anh đã có
những làn sóng đổi mới như thế: trước tiên là kênh đào, rồi đến đường bộ,
và cuối cùng là đường sắt. Trong từng làn sóng này, những người phát minh
đều là những con người mới. Kênh đào bắt đầu phát triển ở Anh sau năm
1770, và đến năm 1810, mạng lưới kênh đào đã kết nối nhiều khu vực sản
xuất quan trọng nhất. Khi cuộc Cách mạng công nghiệp mở ra, kênh đào
đóng vai trò quan trọng giúp giảm chi phí vận chuyển các hàng hóa công
nghiệp mới và cồng kềnh như vải bông và các yếu tố đầu vào của hoạt động
sản xuất như sợi bông thô và than để chạy động cơ hơi nước. Các nhà phát
minh đầu tiên trong hoạt động xây dựng kênh đào là những người như
James Brindley, đã được Công tước Bridgewater thuê để xây dựng kênh
Bridgewater, giúp nối liền thành phố công nghiệp then chốt Manchester với
cảng Liverpool. Chào đời ở vùng nông thôn Derbyshire, Brindley vốn dĩ là
một người thợ cối xay. Danh tiếng của ông trong việc tìm ra những giải
pháp sáng tạo cho các vấn đề kỹ thuật đã thu hút sự chú ý của ngài công
tước. Ông không có kinh nghiệm từ trước trong các vấn đề giao thông, và
điều này cũng là thực tế đối với các kỹ sư kênh đào vĩ đại khác như
Thomas Telford, vốn khởi nghiệp trên cương vị một người thợ xây đá, hay
John Smeaton, một kỹ sư và người chế tạo công cụ.