bóng dáng e ấp của một thiếu nữ, vẻ bệ vệ của một tiên ông, cách đi đứng
hùng hổ của một võ tướng, lý Tế Xuyên đều ghi chú trong một vài nét tinh
tế.
a) Tả cảnh
Cảnh thường có công dụng làm khung cho câu chuyện được xảy ra một
cách tự nhiên. Lý Tế Xuyên có một kỹ thuật tả cảnh rất nhịp nhàng. Đây là
cảnh Dâm Đàm (Hồ Tây), nơi đã xảy ra câu chuyện Lê Văn Thịnh hóa cọp
định hãm hại Lý Nhân Tông: “Một hôm vua Nhân Tông ngự ra Tây Hồ
xem cá; thuyền bồng thung dung, mái chèo khoan nhặt lượn chơi trên hồ rất
vui vẻ; hốt nhiên thấy mây mù kéo đến trên mặt hồ mù mịt, đối diện không
trông thấy nhau, vẳng nghe tiếng cọc chèo vùn vụt lướt mù tiến đến, thấp
thoáng có một con hổ lớn đang hé mồm nhe răng như muốn cắn” (Chuyện
Mục Thận). Đây là ngôi dã thự của Lý Thường Minh, tọa lạc giữa cảnh trời
cao sông rộng: “Lý Thường Minh qua làm Đô Đốc Giao Châu thấy đất đai
bằng phẳng nghìn dặm, núi sông bao bọc đến ngã ba sông Bạch Đằng, liên
tiếp đến ngã ba sông Bạch Hạc, mới dựng quán Thông Linh, đặt tượng Tam
Thanh, mở riêng ở trước một ngôi nhà gọi là tiền mạc” (Chuyện thần Bạch
Hạc). Cảnh hoang phế đã được Lý Tế Xuyên mô tả với một niềm ngậm
ngùi làm cho người đọc phải bâng khuâng. Đây là ngôi nhà đổ nát của Lý
Ông Trọng: “Nhân đó Triệu Xương mới hỏi thăm nhà cũ của Vương hồi
xưa, chỉ thấy mù khói ngang trời; sông nước mênh mông, rêu phong đường
đá, xanh rơi cụm hoang, một mảnh nhàn vân phất phơ trên đám cỏ thôn hoa
rụng” (Chuyện Lý Ông Trọng). Cảnh gió bão nổi lên làm cho Cao Biền
cũng phải kinh hoảng. “Hốt nhiên gió mưa ào đến làm cho bay cát đổ cây,
sập nhà lở đất, lôi cả đồng sắt lên mà nghiền tan như tro bụi” (Chuyện thần
Long Độ). Những cảnh tráng lệ của đền đài miếu vũ cũng đã được mô tả
một cách sắc bén; đây là thành Đại La do Lý Nguyên Hỷ xây: “Cửa kép
tường đòi, bốn hướng vây tròn, nhà cửa san sát” (Chuyện Tô Lịch).
b) Tả người