Lê Thị Thấm Vân
XỨ NẮNG
Chương 26-30
26
Qua khung cửa sổ. Trinh đang đút cơm cho mẹ trong nắng lóa, trời xanh lơ.
Trinh ngồi chồm hổm, kiểu nước lụt, kiểu đi cầu ở Việt Nam.
Người đàn bà không đầu dựa lưng vào cột nhà. Cái thìa bé tí, dính vài hạt
cơm đầu thìa. Ăn xong một thìa, đầu bà quay bên phải, ăn xong một thìa,
đầu bà quay bên trái. Bên phải, bên trái, bên trái, bên phải... Cái đầu quay
qua quay lại, ngọ nguậy, như đầu sán lãi. Người đàn bà đang có đầu, hiện
hữu, nhất định không nhai, không nuốt. Mắt Trinh trợn trừng, dọa nạt.
Ngôn ngữ tuyết rơi ngoài trời, mạch máu di chuyển trong cơ thể, giữa đêm
đông. Ngôn ngữ câm. Bên phải, bên trái, bên trái, bên phải. Mặt Trinh với
những vết khâu chằng chéo, giật co liên hồi. Lời nói không va chạm. Âm
thanh không là cú đấm.
Kiên nhẫn là đức tính tốt.
Lưng Trinh cong vòng. Mắt cố chọc thủng xuyên qua người đàn bà, vào
khoảng không. Sự tàn tạ của ánh sáng lóa, trời xanh lơ. Chén cơm. Sự nhẫn
nại. Một thói quen. Làm cách nào những hạt cơm rơi lăn xuống cổ, chui
vào nằm yên dưới đáy bao tử.
Một thìa khác. Bên trái. Dỗ dành, dịu ngọt.
Một thìa khác. Bên phải. Dọa nạt, trợn trừng.
Ai chịu đựng ai?
Một thìa khác. Phun thẳng vào mặt Trinh.
Lại một thìa khác. Đã bao năm? bao lần? bao bữa? Từng ngày, thêm vào,
chồng chất, thành kiên nhẫn, đợi chờ, thói quen. Bao nhiêu thìa cơm nữa
phải đút?
27