Tuy thế, ở cô vẫn tỏa ra một nét bí ẩn khiến cô không bị trêu ghẹo hay
tách biệt ra như một điển hình cho nỗi khó chịu ở trường. Mẹ cô là một
Sinclair.
Dĩ nhiên, tôi chẳng ý thức được nét bí ẩn của mình ở chỗ nào khi cứ phải
ăn một lon súp gà vào tối khuya, hay nằm dài dưới ánh đèn huỳnh quang
của phòng y tế. Cái cách mà hiện giờ tôi với mẹ đang cãi nhau về việc bố đã
bỏ đi gần như không hào hứng chút nào.
Tôi thức dậy và thấy mẹ đang đứng nhìn tôi chằm chằm ở cửa phòng
ngủ.
“Đừng lảng vảng nữa.”
“Mẹ yêu con. Mẹ đang chăm sóc cho con,” bà nói, tay áp lên tim.
“Chà, ngừng lại đi.”
Nếu tôi có thể đóng sầm cánh cửa vào mặt mẹ, tôi sẽ làm. Nhưng tôi
không thể đứng dậy được.
Tôi thường tìm thấy những mẩu giấy ghi chú nằm rải rác mà hóa ra là
chứa những ghi chép về thức ăn tôi đã ăn trong một ngày cụ thể: Bánh mì
nướng và mứt, nhưng chỉ 1/2; táo và bỏng ngô; salad nho khô; thanh sô cô
la; mì pasta.
Mất nước? Protein? Quá nhiều bia gừng?
Nó không quyến rũ khi tôi chẳng thể lái xe. Nó không bí ẩn khi về nhà
vào tới thứ Bảy, đọc sách giữa một đám chó săn bốc mùi. Tuy vậy, tôi
không bị miễn nhiễm với cảm giác được xem như là một điều bí ẩn, một
Sinclair, một phần của gia tộc giàu sang với những con người đặc biệt, và
một phần của một câu truyện lôi cuốn, quan trọng, chỉ bởi vì tôi là một phần
của gia tộc này.
Mẹ tôi cũng không bị miễn nhiễm với nó.
Đây là người mà chúng tôi đã được nuôi dạy để trở thành.
Những Sinclair. Những Sinclair.
Phần hai: Vermont
16