gây quỹ cho họ nữa.”
“Phải, nhưng em không nhắc đến chuyện em làm ở khu nào trong bệnh
viện,” Dawson đáp, cái bánh sandwich mặc dù đã được bóc lớp vỏ bọc
nhưng vẫn chưa hề được đụng tới. Nghe giọng anh, cô biết anh đang thắc
mắc và biết rõ anh chờ đợi gì. Cô lơ đãng xoắn xoắn cái nắp chai nước.
“Frank và em từng có một đứa con khác, một bé gái, ba năm sau khi
Lynn chào đời.” Cô dừng lại, cố lấy dũng khí, nhưng chẳng hiểu sao, cô
vẫn biết rằng khi kể với Dawson, mọi chuyện dường như không có vẻ kỳ
cục và đau đớn như thường lệ, khi cô nói với những người khác.
“Được mười tám tháng tuổi, con bé bị chẩn đoán u não. Không phẫu
thuật cắt bỏ được, và cho dù đội ngũ y bác sĩ đông đảo cùng các nhân viên
ở Trung tâm Ung thư Nhi đã nỗ lực biết bao nhiêu, sáu tháng sau con bé
vẫn qua đời.” Cô nhìn xuống nhánh sông xưa cũ, trong lòng dâng lên một
nỗi đau sâu sắc quen thuộc, một nỗi sầu thảm cô biết rõ sẽ không bao giờ
qua đi.
Dawson vươn tay ra siết chặt bàn tay cô. “Tên con bé là gì?” anh hỏi,
giọng dịu dàng.
“Bea,” cô đáp.
Suốt một lúc lâu, không ai nói gì, chỉ có tiếng nước sông cuộn chảy và
tiếng lá xào xạc trên đầu. Amanda cảm thấy cô không cần phải nói gì thêm,
và Dawson cũng không mong chờ cô nói. Cô biết anh hiểu chính xác cô
đang cảm thấy như thế nào, mà cô có cảm giác anh cũng đang đau đớn, chỉ
bởi vì anh không thể giúp gì được cho cô.
• • •
Sau bữa trưa, họ dọn dẹp đồ picnic cùng cái chăn rồi bắt đầu quay trở lại
ngôi nhà. Dawson theo chân Amanda vào trong, dõi mắt nhìn theo khi cô
biến mất nơi góc nhà để cất cái chăn đi. Ở cô toát lên vẻ gì tuồng như thận