. Radio Corporation of America - công ty điện tử lớn tại Mỹ từ 1919
đến 1986, cung cấp hệ thống ti vi được đặt trong hộp gỗ bảo vệ.
. Phóng viên thể thao và giải trí người Mỹ (1901 - 1974)
. Phóng viên chiến trường người Mỹ (1918 - 1965)
. Electorial College (Mỹ): 538 đại cử tri Tổng thống, được bầu theo thế
thức phổ thông đầu phiếu, là những người trực tiếp bầu chọn Tổng thống và
Phó tổng thống chứ không phải người dân bình thường.
. Tay vợt người Mỹ số 1 thế giới trong những năm 1940, 1950.
. Chơi ngôn ngữ: Coke và Coach phát âm gần giống nhau.
. Nguyên tác: “Pillar of salt” - “Tượng muối”, điển cố trong Cơ đốc
giáo, khi vợ của Lot do không nghe theo lời cảnh báo của các thiên thần,
phản bội đức tin, được Chúa Trời cho cơ hội và ra tay cứu vớt khỏi cuộc
sống tội lỗi nhưng lại nuối tiếc nó, dẫn đến việc bị hóa thành tượng muối.
. Marcus Tulius Cicero (106 - 43 trước Công nguyên): triết gia, nhà
hùng biện, chính khách và nhà lý luận chính trị La Mã cổ đại.
. Publius Vergillus Maro (70 - 19 trước Công nguyên): nhà thơ lớn của
La Mã cổ đại, người sáng tạo ra thể loại thơ sử thi.
. Platon (427 - 347 trước Công nguyên): triết gia cổ đại Hy Lạp.
. Aristoteles (384 - 322 trước Công nguyên): nhà triết học và bác học
thời Hy Lạp cổ đại, học trò của Platon và thầy dạy của Alexandros Đại đế.
. Bộ ba tác phẩm của nhà soạn kịch Hy Lạp cổ đại Aeschylus vào thế
kỷ thứ V trước Công nguyên.
. Cây đàn có kích thước lớn nhất trong họ đàn vĩ kéo.
. Goldilocks and the Three Bears phiên bản gốc kể về một bà lão cư xử
tồi tệ, vào nhà của ba chú gấu khi họ đi vắng. Bà ngồi trên ghế của họ, ăn