[34]
Nguyên gốc:
中国有色矿业 – ND.
[35]
Nguyên gốc:
云南阳光道桥 – ND.
[36]
Nguyên gốc:
中国铁路总公司 (Trung Quốc thiết lộ tổng công ty)
– ND.
[37]
Nguyên gốc:
红双喜 – ND.
[38]
Charm offensive: chỉ một chiến dịch vuốt ve và tạo mối hữu hảo
nhằm chiếm cảm tình của các nước – ND.
[39]
Nguyên gốc:
睦邻友好 (mục lân hữu hảo/ good neighbourliness) –
ND.